🌟 발자취
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발자취 (
발짜취
)
🗣️ 발자취 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅈㅊ: Initial sound 발자취
-
ㅂㅈㅊ (
바지춤
)
: 바지를 입고 허리 부분을 접어 여민 사이.
Danh từ
🌏 CẠP QUẦN, ĐAI QUẦN: Khoảng gấp lên ở phần eo quần. -
ㅂㅈㅊ (
방지책
)
: 어떤 좋지 않은 일이나 현상이 일어나지 않도록 막는 대책.
Danh từ
🌏 BIỆN PHÁP PHÒNG TRÁNH, BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA, BIỆN PHÁP NGĂN NGỪA: Đối sách để ngăn chặn hiện tượng hay sự việc tồi tệ nào đó không xảy ra được. -
ㅂㅈㅊ (
발자취
)
: 발로 밟고 지나갈 때 남는 흔적. 또는 그때 나는 소리.
Danh từ
🌏 DẤU CHÂN, TIẾNG BƯỚC CHÂN: Dấu vết còn lại khi giẫm chân đi qua. Hoặc âm thanh phát ra khi đó.
• Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98)