🌟 발자취
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발자취 (
발짜취
)
🗣️ 발자취 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅈㅊ: Initial sound 발자취
-
ㅂㅈㅊ (
바지춤
)
: 바지를 입고 허리 부분을 접어 여민 사이.
Danh từ
🌏 CẠP QUẦN, ĐAI QUẦN: Khoảng gấp lên ở phần eo quần. -
ㅂㅈㅊ (
방지책
)
: 어떤 좋지 않은 일이나 현상이 일어나지 않도록 막는 대책.
Danh từ
🌏 BIỆN PHÁP PHÒNG TRÁNH, BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA, BIỆN PHÁP NGĂN NGỪA: Đối sách để ngăn chặn hiện tượng hay sự việc tồi tệ nào đó không xảy ra được. -
ㅂㅈㅊ (
발자취
)
: 발로 밟고 지나갈 때 남는 흔적. 또는 그때 나는 소리.
Danh từ
🌏 DẤU CHÂN, TIẾNG BƯỚC CHÂN: Dấu vết còn lại khi giẫm chân đi qua. Hoặc âm thanh phát ra khi đó.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191)