🌟 발자취
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발자취 (
발짜취
)
🗣️ 발자취 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅈㅊ: Initial sound 발자취
-
ㅂㅈㅊ (
바지춤
)
: 바지를 입고 허리 부분을 접어 여민 사이.
Danh từ
🌏 CẠP QUẦN, ĐAI QUẦN: Khoảng gấp lên ở phần eo quần. -
ㅂㅈㅊ (
방지책
)
: 어떤 좋지 않은 일이나 현상이 일어나지 않도록 막는 대책.
Danh từ
🌏 BIỆN PHÁP PHÒNG TRÁNH, BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA, BIỆN PHÁP NGĂN NGỪA: Đối sách để ngăn chặn hiện tượng hay sự việc tồi tệ nào đó không xảy ra được. -
ㅂㅈㅊ (
발자취
)
: 발로 밟고 지나갈 때 남는 흔적. 또는 그때 나는 소리.
Danh từ
🌏 DẤU CHÂN, TIẾNG BƯỚC CHÂN: Dấu vết còn lại khi giẫm chân đi qua. Hoặc âm thanh phát ra khi đó.
• Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97)