🌟 발자취

Danh từ  

1. 발로 밟고 지나갈 때 남는 흔적. 또는 그때 나는 소리.

1. DẤU CHÂN, TIẾNG BƯỚC CHÂN: Dấu vết còn lại khi giẫm chân đi qua. Hoặc âm thanh phát ra khi đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마지막 발자취.
    The last step.
  • 발자취가 끊기다.
    Traces are cut off.
  • 발자취를 남기다.
    Leave a trail.
  • 발자취를 따라가다.
    Follow the footsteps.
  • 발자취를 찾다.
    Find one's tracks.
  • 크리스마스 때는 거리마다 행인들의 발자취로 가득 찬다.
    On christmas the streets are filled with the footsteps of passers-by.
  • 그동안 추적했던 범인의 발자취는 산 중턱에서 사라졌다.
    The trail of the criminal we've been tracking has disappeared from the middle of the mountain.
  • 앗! 하얀 눈 위에 누군가가 발자취를 남겼어!
    Ow! someone left a trail on the white snow!
    이상하네? 오늘 여기에 올 만한 사람이 없는데 누구지?
    That's weird, isn't it? there's no one here to come today. who is it?
Từ đồng nghĩa 족적(足跡/足迹): 발로 밟고 지나갈 때 남는 흔적. 또는 그때 나는 소리., (비유적으…

2. (비유적으로) 과거에 지나온 과정.

2. VẾT TÍCH, DẤU VẾT: (cách nói ẩn dụ) Quá trình đã qua trong quá khứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인생의 발자취.
    The footsteps of life.
  • 위대한 발자취.
    Great footsteps.
  • 발자취를 남기다.
    Leave a trail.
  • 발자취를 따르다.
    Follow the footsteps.
  • 발자취를 본받다.
    Follow the footsteps.
  • 이번 역사 박물관 견학을 통해 나는 우리 조상들의 슬기로운 삶의 발자취를 보고 민족적 긍지를 갖게 되었다.
    Through this tour of the history museum, i saw the wise life footsteps of our ancestors and gained national pride.
  • 퇴계 이황은 조선 시대의 철학자, 정치가로서 한국의 성리학의 발전에 커다란 발자취를 남겼다.
    Toegye yi hwang, a philosopher and politician of the joseon dynasty, left a great mark on the development of neo-confucianism in korea.
  • 사 대 성인의 발자취는 우리가 정말 본받을 만한 것 같아.
    I think the four-to-adult footsteps are really something we should follow.
    맞아. 그분들의 인생은 우리에게 많은 교훈을 남겼어.
    That's right. their lives have left us many lessons.
Từ đồng nghĩa 족적(足跡/足迹): 발로 밟고 지나갈 때 남는 흔적. 또는 그때 나는 소리., (비유적으…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발자취 (발짜취)

🗣️ 발자취 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97)