🌟 뇌성 (雷聲)

Danh từ  

1. 천둥이 칠 때 나는 소리.

1. TIẾNG SẤM: Âm thanh phát ra khi sấm nổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엄청난 뇌성.
    Great cerebral palsy.
  • Google translate 커다란 뇌성.
    Large cerebral palsy.
  • Google translate 뇌성이 나다.
    Brainstorm.
  • Google translate 뇌성이 요란하다.
    The thunder is loud.
  • Google translate 뇌성이 울려 퍼지다.
    A thunderclap.
  • Google translate 뇌성이 땅을 흔들다.
    The thunder shakes the ground.
  • Google translate 하늘에서 번개가 친 후 곧 큰 뇌성이 들려왔다.
    Soon after lightning struck the sky, a loud thunderstorm came.
  • Google translate 한밤중에 뇌성이 크게 나더니 이내 굵은 빗줄기가 쏟아졌다.
    There was a loud thunderstorm in the middle of the night, and soon a thick stream of rain poured down.
  • Google translate 천둥이 크게 치네요.
    It's thundering loudly thunderstorm.
    Google translate 뇌성이 예사롭지 않은 걸 보니 큰비가 올 모양이야.
    The thunderstorm's unusual, so it looks like it's going to rain.
Từ đồng nghĩa 천둥소리: 번개가 친 다음에 대기 중에서 요란하게 울리는 소리.

뇌성: peal of thunder,らいめい【雷鳴】。らいせい【雷声】,tonnerre,estruendo,صوت الرعد,аянгын дуу,tiếng sấm,ฟ้าร้อง, เสียงฟ้าร้อง, เสียงฟ้าผ่า,guntur, geledek,гром,雷声,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뇌성 (뇌성) 뇌성 (눼성)

🗣️ 뇌성 (雷聲) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)