🌟 천둥소리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 천둥소리 (
천둥소리
)
🗣️ 천둥소리 @ Ví dụ cụ thể
- 아이는 우르릉우르릉하는 천둥소리에 놀라 잠에서 깼다. [우르릉우르릉하다]
- 어젯밤에 우르릉우르릉하는 천둥소리 들었니? [우르릉우르릉하다]
🌷 ㅊㄷㅅㄹ: Initial sound 천둥소리
-
ㅊㄷㅅㄹ (
천둥소리
)
: 번개가 친 다음에 대기 중에서 요란하게 울리는 소리.
Danh từ
🌏 TIẾNG SẤM: Âm thanh vang rền trong không trung theo sau khi có sét đánh.
• Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155)