🌟 천둥소리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 천둥소리 (
천둥소리
)
🗣️ 천둥소리 @ Ví dụ cụ thể
- 아이는 우르릉우르릉하는 천둥소리에 놀라 잠에서 깼다. [우르릉우르릉하다]
- 어젯밤에 우르릉우르릉하는 천둥소리 들었니? [우르릉우르릉하다]
🌷 ㅊㄷㅅㄹ: Initial sound 천둥소리
-
ㅊㄷㅅㄹ (
천둥소리
)
: 번개가 친 다음에 대기 중에서 요란하게 울리는 소리.
Danh từ
🌏 TIẾNG SẤM: Âm thanh vang rền trong không trung theo sau khi có sét đánh.
• Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82)