🌟 천둥소리

Danh từ  

1. 번개가 친 다음에 대기 중에서 요란하게 울리는 소리.

1. TIẾNG SẤM: Âm thanh vang rền trong không trung theo sau khi có sét đánh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 갑작스러운 천둥소리.
    A sudden thunderstorm.
  • 요란한 천둥소리.
    Loud thunder.
  • 번개와 천둥소리.
    Lightning and thunder.
  • 천둥소리가 나다.
    There's thunder.
  • 천둥소리가 들리다.
    I hear thunder.
  • 천둥소리가 울리다.
    Thunder rolls.
  • 지수는 우르르 쾅 하는 천둥소리에 잠을 깼다.
    Jisoo woke up with a crash of thunder.
  • 밤하늘에 번개가 치고 한참 후에 천둥소리가 났다.
    Lightning struck the night sky, and a long time later there was thunder.
  • 갑자기 세찬 바람이 불고 천둥소리와 함께 소나기가 왔다.
    Suddenly there was a strong wind and a shower with thunder.
  • 하늘에서 우르릉 울리는 소리가 나.
    There's a rumble in the sky.
    천둥소리가 나는 걸 보니 비가 많이 올 것 같아.
    I think it's going to rain a lot, seeing the thunder.
Từ đồng nghĩa 뇌성(雷聲): 천둥이 칠 때 나는 소리.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 천둥소리 (천둥소리)

🗣️ 천둥소리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82)