🌟 보금자리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보금자리 (
보금자리
)
🗣️ 보금자리 @ Giải nghĩa
- 틀다 : 짚이나 대 등으로 엮어서 보금자리, 둥지, 멍석 등을 만들다.
🗣️ 보금자리 @ Ví dụ cụ thể
- 아늑한 보금자리. [아늑하다]
🌷 ㅂㄱㅈㄹ: Initial sound 보금자리
-
ㅂㄱㅈㄹ (
보금자리
)
: 새가 알을 낳거나 살기 위해 풀, 나뭇가지 등을 엮어 만든 둥근 모양의 집.
Danh từ
🌏 TỔ CHIM: Tổ hình tròn mà chim làm từ cành cây và cỏ để sống hoặc đẻ trứng.
• Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Tâm lí (191)