🌟 보금자리

Danh từ  

1. 새가 알을 낳거나 살기 위해 풀, 나뭇가지 등을 엮어 만든 둥근 모양의 집.

1. TỔ CHIM: Tổ hình tròn mà chim làm từ cành cây và cỏ để sống hoặc đẻ trứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 새들의 보금자리.
    Bird's nest.
  • Google translate 보금자리를 찾아가다.
    Visit one's home.
  • Google translate 보금자리를 틀다.
    Set up a nest.
  • Google translate 보금자리를 치다.
    Set up a nest.
  • Google translate 보금자리에 깃들다.
    To nest.
  • Google translate 보금자리에 알을 낳다.
    Lay eggs in a nest.
  • Google translate 지붕에 새들이 보금자리를 틀었는지 지붕에서 새 지저귀는 소리가 요란하다.
    The sound of birds chirping on the roof is loud, as if the roof is nestled.
  • Google translate 어미 새가 물어 주는 먹이를 먹으려고 새끼 새들은 보금자리 위로 목을 길게 빼고 시끄럽게 울어 댔다.
    The young birds stretched their necks over the nest and cried noisily to eat the food that the mother bird was feeding them.
  • Google translate 지붕으로 새들이 계속 왔다 갔다 하네.
    The birds keep coming and going on the roof.
    Google translate 응. 참새 두 마리가 우리 집 지붕 아래 보금자리를 틀고 알을 낳았거든.
    Yes. two sparrows laid eggs in a nest under our roof.
Từ đồng nghĩa 둥우리: 나뭇가지나 짚 등을 엮어 만든 닭의 집., 새가 알을 낳거나 살기 위해 풀, 나…
Từ đồng nghĩa 둥지: 새가 알을 낳거나 살기 위해 풀, 나뭇가지 등을 엮어 만든 둥근 모양의 집.

보금자리: nest,す【巣】,nid d'oiseaux,nido,عشّ,шувууны үүр,tổ chim,รังนก,sarang burung, rumah burung,гнездо,巢,鸟巢,

2. (비유적으로) 지내기에 매우 편안하고 아늑한 곳.

2. TỔ ẤM: (cách nói ẩn dụ) Nơi rất thoải mái và ấm cúng để sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 행복의 보금자리.
    A home of happiness.
  • Google translate 정신적 보금자리.
    A spiritual home.
  • Google translate 따뜻한 보금자리.
    Warm nest.
  • Google translate 보금자리가 마련되다.
    A nest is arranged.
  • Google translate 보금자리를 꾸미다.
    Decorate a nest.
  • Google translate 보금자리를 떠나다.
    Leave the nest.
  • Google translate 보금자리를 잡다.
    Catch a nest.
  • Google translate 보금자리를 장만하다.
    Get a nest.
  • Google translate 공장 폐수로 인해 그 강은 더 이상 물고기들의 보금자리가 될 수 없었다.
    Due to factory wastewater the river could no longer be a nest of fish.
  • Google translate 새 학기를 앞두고 대학교 주변은 보금자리를 찾는 학생들로 북적이고 있다.
    Ahead of the new semester, around the university is crowded with students looking for homes.
  • Google translate 다음 달에 이사를 가게 됐다면서?
    I heard you're moving out next month.
    Google translate 응. 그런데 어렵던 시절에 힘들게 마련한 보금자리여서 떠나기가 아쉽네.
    Yes, but it's too bad to leave because it was a hard home in difficult times.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보금자리 (보금자리)


🗣️ 보금자리 @ Giải nghĩa

🗣️ 보금자리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Tâm lí (191)