🌟 벽지 (壁紙)

☆☆   Danh từ  

1. 도배할 때 벽에 바르는 종이.

1. GIẤY DÁN TƯỜNG: Giấy dán lên tường khi trang trí tường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꽃무늬 벽지.
    Flower-patterned wallpaper.
  • Google translate 벽지가 갈라지다.
    The wallpaper cracks.
  • Google translate 벽지가 오래되다.
    Wallpaper is old.
  • Google translate 벽지를 뜯다.
    Tear off the wallpaper.
  • Google translate 벽지를 바르다.
    Apply wallpaper.
  • Google translate 벽지로 도배하다.
    Plastered with wallpaper.
  • Google translate 그의 집은 아직 벽지도 바르지 않은 새 집이었다.
    His house was a new one with no wallpaper yet.
  • Google translate 나는 아이의 방은 특별히 아이가 좋아하는 캐릭터가 그려진 벽지로 도배해 주었다.
    I plastered the child's room with wallpaper specially painted with the child's favorite character.
  • Google translate 새로 도배할 때가 된 것 같아.
    I think it's time for a new coating.
    Google translate 맞아. 벽지가 오래돼서 색도 바래고 금도 많이 갔어.
    That's right. the wallpaper is old, so the color faded and cracked a lot.

벽지: wallpaper,かべがみ・へきし【壁紙】,papier peint,papel pintado, papel para empapelar,ورق الحائط,обой цаас, ханын цаас,giấy dán tường,กระดาษปิดผนัง, กระดาษบุฝาผนัง, วอลล์เปเปอร์,kertas dinding,обои,壁纸,墙纸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벽지 (벽찌)
📚 thể loại: Sinh hoạt nhà ở  

🗣️ 벽지 (壁紙) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)