🌟 알쏭달쏭

Phó từ  

1. 여러 가지 빛깔로 된 점이나 줄이 뒤섞여 무늬를 이룬 모양.

1. MỘT CÁCH SẶC SỠ: Hình ảnh điểm hoặc đường nhiều màu sắc trộn lẫn tạo thành hoa văn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비가 그치고 구름 사이로 알쏭달쏭 고운 무지개가 나타났다.
    The rain stopped and a fine rainbow appeared through the clouds.
  • Google translate 무대 위에 등장한 광대는 여러 색깔이 알쏭달쏭 기묘하게 뒤섞인 옷을 입고 있었다.
    The clown who appeared on stage was dressed in a quaint mixture of colors.
  • Google translate 벽지 무늬가 예술적이지 않습니까?
    Isn't the wallpaper pattern artistic?
    Google translate 글쎄요. 이 색 저 색의 무늬가 알쏭달쏭 어지러워서 눈만 아프네요.
    Well. the pattern of this color and that color makes my eyes ache because i feel dizzy.

알쏭달쏭: colorfully,まだらに【斑に】,,variopintamente, abigarradamente,ملوّن,цоохор, алаг, эрээн,một cách sặc sỡ,อย่างหลายสี, อย่างหลายลาย, อย่างหลากหลายสีสัน, อย่างหลากหลายลวดลาย,beraneka ragam, berwarna-warni,,花花绿绿地,斑驳陆离地,

2. 그런 것 같기도 하고 그렇지 않은 것 같기도 하여 얼른 알 수가 없는 모양.

2. RỐI RẮM, RẮC RỐI: Hình ảnh vừa có vẻ như vậy vừa có vẻ không như vậy, không thể nhanh chóng biết được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 벽에 걸린 그림은 무엇을 그린 것인지 알쏭달쏭 이해하기 어려웠다.
    It was hard to understand what the painting on the wall was painted.
  • Google translate 지수의 표정은 화난 것 같기도 하고 아닌 것 같기도 한 것이 알쏭달쏭 기묘했다.
    Jisoo's expression seemed to be angry or not was strange.
  • Google translate 네가 만든 게 밥인지 죽인지 알쏭달쏭 알 수가 없네.
    I don't know if you made rice or porridge.
    Google translate 군소리할 거면 먹지 마.
    Don't eat if you're going to talk.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 알쏭달쏭 (알쏭달쏭)
📚 Từ phái sinh: 알쏭달쏭하다: 여러 가지 빛깔로 된 점이나 줄이 뒤섞여 무늬를 이룬 상태이다., 그런 것…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Lịch sử (92) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99)