🌟 알쏭달쏭하다

Tính từ  

1. 여러 가지 빛깔로 된 점이나 줄이 뒤섞여 무늬를 이룬 상태이다.

1. SẶC SỠ: Trạng thái điểm hoặc đường nhiều màu sắc lẫn lộn tạo thành hoa văn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 알쏭달쏭한 색깔.
    A hazy color.
  • Google translate 알쏭달쏭한 모양.
    A fuzzy shape.
  • Google translate 무늬가 알쏭달쏭하다.
    The pattern is fuzzy.
  • Google translate 아이들은 하늘에 나타난 알쏭달쏭한 무지개를 바라보았다.
    The children looked at the hazy rainbow that appeared in the sky.
  • Google translate 유민이는 여러 색깔의 줄무늬가 알쏭달쏭한 원피스를 골랐다.
    Yumin chose a dress with many different colors of stripes.
  • Google translate 오색이 섞인 무늬가 알쏭달쏭하지 않아요?
    Doesn't that ring a bell?
    Google translate 네, 독특하네요.
    Yes, it's unique.

알쏭달쏭하다: jumbled; motley; intermixed,まだらだ【斑だ】,,variopinto, abigarrado,ملون,цоохор, алаг, эрээн,sặc sỡ,หลายสี, หลายลาย, หลายสีสัน, หลากหลายลวดลาย,beraneka ragam, berwarna-warni,пёстрый,花花绿绿,斑驳陆离,

2. 그런 것 같기도 하고 그렇지 않은 것 같기도 하여 얼른 알 수가 없는 상태이다.

2. RỐI RẮM, RẮC RỐI: Trạng thái vừa có vẻ như vậy vừa có vẻ không như vậy, không thể nhanh chóng biết được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 알쏭달쏭한 태도.
    An indistinct.
  • Google translate 알쏭달쏭한 이야기.
    Disagreeable story.
  • Google translate 알쏭달쏭한 말.
    Disgusting words.
  • Google translate 알쏭달쏭한 상식.
    Blurred common sense.
  • Google translate 알쏭달쏭한 의미.
    A vague meaning.
  • Google translate 알쏭달쏭한 수수께끼.
    A puzzling riddle.
  • Google translate 뜻이 알쏭달쏭하다.
    The meaning is unclear.
  • Google translate 대답이 알쏭달쏭하다.
    The answer is vague.
  • Google translate 문제가 알쏭달쏭하다.
    The problem is puzzling.
  • Google translate 김 대리는 흡족한 미소인지 비웃음인지 알쏭달쏭한 웃음을 지었다.
    Assistant manager kim smiled vaguely whether it was a satisfied smile or a sneer.
  • Google translate 지수가 불쑥 던진 한마디는 무슨 소리인지 알쏭달쏭했다.
    I couldn't understand what ji-soo was saying.
  • Google translate 그래서 민준이는 널 좋아한다는 거야 아니라는 거야?
    So is that why min-joon likes you or not?
    Google translate 나를 대하는 태도가 너무 알쏭달쏭해서 모르겠어.
    I don't know how you treat me.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 알쏭달쏭하다 (알쏭달쏭하다) 알쏭달쏭한 (알쏭달쏭한) 알쏭달쏭하여 (알쏭달쏭하여) 알쏭달쏭해 (알쏭달쏭해) 알쏭달쏭하니 (알쏭달쏭하니) 알쏭달쏭합니다 (알쏭달쏭함니다)
📚 Từ phái sinh: 알쏭달쏭: 여러 가지 빛깔로 된 점이나 줄이 뒤섞여 무늬를 이룬 모양., 그런 것 같기도…

💕Start 알쏭달쏭하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7)