🌟 알쏭달쏭하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 알쏭달쏭하다 (
알쏭달쏭하다
) • 알쏭달쏭한 (알쏭달쏭한
) • 알쏭달쏭하여 (알쏭달쏭하여
) 알쏭달쏭해 (알쏭달쏭해
) • 알쏭달쏭하니 (알쏭달쏭하니
) • 알쏭달쏭합니다 (알쏭달쏭함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 알쏭달쏭: 여러 가지 빛깔로 된 점이나 줄이 뒤섞여 무늬를 이룬 모양., 그런 것 같기도…
• Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7)