🌟 울긋불긋하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 울긋불긋하다 (
울귿뿔그타다
) • 울긋불긋한 (울귿뿔그탄
) • 울긋불긋하여 (울귿뿔그타여
) 울긋불긋해 (울귿뿔그태
) • 울긋불긋하니 (울귿뿔그타니
) • 울긋불긋합니다 (울귿뿔그탐니다
)
📚 Từ phái sinh: • 울긋불긋: 진하고 연한 여러 가지 빛깔들이 한데 뒤섞여 있는 모양.
🗣️ 울긋불긋하다 @ Ví dụ cụ thể
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)