🌟 단풍 (丹楓)

☆☆☆   Danh từ  

1. 가을에 나뭇잎이 노란 색이나 붉은 색으로 변하는 현상. 또는 그렇게 변한 잎.

1. THU VÀNG, LÁ MÙA THU: Hiện tượng lá cây chuyển sang màu vàng hay màu đỏ vào mùa thu. Hay lá thay đổi như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가을 단풍.
    Autumn foliage.
  • Google translate 노란 단풍.
    Yellow maple.
  • Google translate 빨간 단풍.
    Red maple.
  • Google translate 단풍 구경.
    Watching the fall foliage.
  • Google translate 단풍이 곱다.
    The autumn leaves are fine.
  • Google translate 단풍이 들다.
    Fall foliage.
  • Google translate 단풍이 떨어지다.
    Fall foliage.
  • Google translate 단풍이 물들다.
    The autumn leaves are dyed.
  • Google translate 단풍이 울긋불긋하다.
    The autumn leaves are tingling.
  • Google translate 단풍이 장관을 이루다.
    The autumn foliage is spectacular.
  • Google translate 단풍이 지다.
    Fall foliage.
  • Google translate 단풍을 감상하다.
    Appreciate the fall foliage.
  • Google translate 단풍을 보다.
    See the fall foliage.
  • Google translate 나는 책장을 넘기다가 작년 가을에 주웠던 단풍을 찾았다.
    I turned the pages and found the autumn foliage i picked up last fall.
  • Google translate 색색의 단풍이 든 나무를 보니 어느새 가을이 다가온 것 같다.
    Looking at the trees with colorful foliage, it seems that autumn has come before we know it.
  • Google translate 저 울긋불긋한 단풍을 좀 봐.
    Look at that colorful fall foliage.
    Google translate 정말 아름답다. 가을 정취가 절로 느껴져.
    How beautiful. i can totally feel the autumn mood.

단풍: autumn foliage,もみじ【紅葉】,teinte d'automne, teinte automnale, feuilles jaunies et rougies, habit d'automne, feuillage d'automne, couleurs d'automne,hojas coloradas de otoño,أوراق الأشجار الخريفية,улаан буюу шаргал навч,thu vàng, lá mùa thu,ใบไม้เปลี่ยนสี,,багрянец,红叶,枫叶,

2. 손바닥 모양의 잎이 가을에 빨갛게 물드는 나무.

2. CÂY PHONG, CÂY LÁ ĐỎ: Cây có lá hình như lòng bàn tay nhuốm đỏ vào mùa thu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단풍 한 그루.
    One maple.
  • Google translate 단풍의 잎.
    Leaves of maple.
  • Google translate 단풍이 크다.
    The autumn leaves are big.
  • Google translate 단풍을 심다.
    Plant autumn leaves.
  • Google translate 우리 집 마당에는 십 년도 넘은 큰 단풍이 있다.
    In my yard there is a great maple which is more than ten years old.
  • Google translate 가을이 되니 마당에 있는 단풍의 잎이 울긋불긋해졌다.
    Autumn came and the leaves of the autumn foliage in the yard were tingling.
  • Google translate 벌써 가을인가 봐요.
    It's already autumn.
    Google translate 그러게요. 저 단풍이 어느새 붉게 물들기 시작하네요.
    I know. that maple is beginning to turn red.
Từ đồng nghĩa 단풍나무(丹楓나무): 손바닥 모양의 잎이 가을에 빨갛게 물드는 나무.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단풍 (단풍)
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Du lịch  

🗣️ 단풍 (丹楓) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Luật (42) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8)