🌟 연하다 (軟 하다)

☆☆   Tính từ  

1. 딱딱하거나 질기지 않고 부드럽다.

1. MỀM, MỀM MẠI: Mềm và không dai hay cứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가죽이 연하다.
    Leather is tender.
  • Google translate 고기가 연하다.
    The meat is tender.
  • Google translate 살이 연하다.
    The flesh is tender.
  • Google translate 질감이 연하다.
    The texture is light.
  • Google translate 촉감이 연하다.
    It feels soft.
  • Google translate 피부가 연하다.
    Skin is tender.
  • Google translate 소고기는 가장 살이 연한 안심이 최고다.
    Beef is the tenderest tenderloin.
  • Google translate 아기들은 피부가 연해서 약한 자극에도 조심해야 한다.
    Babies have soft skin and should be careful of mild irritation.
  • Google translate 영희야, 나 가방 샀어.
    Young-hee, i bought a bag.
    Google translate 와, 가죽이 연해서 좋다.
    Wow, i like it because the leather is light.
Từ trái nghĩa 질기다: 물건이 쉽게 닳거나 끊어지지 않고 견디는 힘이 세다., 목숨이 끊어지지 않고 계…

연하다: soft; supple,やわらかい【軟らかい】,tendre, doux,tierno, blando,ناعم,зөөлөн,mềm, mềm mại,อ่อน, นุ่มนวล, นิ่มนวล,lembut,мягкий; нежный,软,

2. 색이나 농도가 옅다.

2. NHẠT, NHẸ: Màu sắc hay nồng độ loãng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빛이 연하다.
    The light is light.
  • Google translate 빛깔이 연하다.
    The color is light.
  • Google translate 색이 연하다.
    The color is light.
  • Google translate 향기가 연하다.
    Smells light.
  • Google translate 화장이 연하다.
    The make-up is light.
  • Google translate 나는 향이 연하게 퍼지는 향수를 좋아한다.
    I like perfumes that spread lightly.
  • Google translate 그녀는 연한 분홍색 원피스를 입고 내 앞에 나타났다.
    She appeared before me in a light pink dress.
  • Google translate 아직은 완전한 가을이 아니어서 그런지 단풍 색이 연하다.
    The maple color is light, perhaps because it's not yet full autumn.
  • Google translate 너는 무슨 색을 좋아해?
    What color do you like?
    Google translate 나는 연한 보라색이 좋아.
    I like light purple.
Từ trái nghĩa 진하다(津하다): 액체가 묽지 않고 농도가 짙다., 기체의 빽빽한 정도가 심하다., 빛깔…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연하다 (연ː하다) 연한 (연ː한) 연하여 (연ː하여) 연해 (연ː해) 연하니 (연ː하니) 연합니다 (연ː함니다)
📚 thể loại: Màu sắc   Giải thích món ăn   Xem phim  


🗣️ 연하다 (軟 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 연하다 (軟 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155)