🌟 야하다 (冶 하다)

☆☆   Tính từ  

1. 성적인 호기심을 자극하는 느낌이 있다.

1. HỞ HANG, KHÊU GỢI: Có cảm giác kích thích lòng hiếu kì mang tính nhục dục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 야한 동영상.
    Erotic video.
  • Google translate 야한 영화.
    Erotic film.
  • Google translate 야한 옷.
    Erotic clothes.
  • Google translate 옷차림이 야하다.
    Elegant in dress.
  • Google translate 화장이 야하다.
    Make-up is erotic.
  • Google translate 그녀의 짙은 화장과 강렬한 옷은 화려하다기보다는 야한 쪽이었다.
    Her thick make-up and intense clothes were on the racy side rather than fancy.
  • Google translate 옷을 다 벗는 것보다는 약간만 벗은 편이 오히려 더 야하게 보일 수도 있다.
    A little more revealing than a full-dresser may seem rather sexual.
  • Google translate 빨간 장미꽃 무늬가 있는 짧은 원피스는 왠지 야하다는 느낌을 주었다.
    A short dress with a red rose pattern somehow gave a sense of sexuality.
  • Google translate 엄마, 나 이 옷 어때?
    Mom, how do i look in this dress?
    Google translate 너무 야하지 않니?
    Isn't that too sexual?

야하다: erotic; racy; risque,いろっぽい【色っぽい】。はでだ【派手だ】,osé, érotique, libre, scabreux, cru, indécent, obscène,erótico, atrevido, obsceno, lascivo,مثير للجنس,тачаангуй, секси, эрээ цээргүй, ил задгай,hở hang, khêu gợi,โป๊, ลามก, วาบหวิว, อนาจาร, ยั่วอารมณ์,vulgar, seksi,сексуальный; вульгарный,色情,妖艳,黄,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 야하다 (야ː하다) 야한 (야ː한) 야하여 (야ː하여) 야해 (야ː해) 야하니 (야ː하니) 야합니다 (야ː함니다)
📚 thể loại: Thái độ   Xem phim  

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Mua sắm (99) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8)