🌟 잊히다

☆☆   Động từ  

1. 알았던 것이 생각이 나지 않게 되다.

1. BỊ QUÊN, BỊ LÃNG QUÊN: Cái vốn đã biết không được nghĩ ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기억이 잊히다.
    Memories forgotten.
  • Google translate 노래가 잊히다.
    The song is forgotten.
  • Google translate 사건이 잊히다.
    The incident is forgotten.
  • Google translate 약속이 잊히다.
    A promise is lost.
  • Google translate 기억에서 잊히다.
    Be forgotten from memory.
  • Google translate 유명한 가수가 은퇴한 후 사람들의 기억에서 점점 잊혔다.
    After the famous singer retired, he was gradually forgotten in people's memories.
  • Google translate 전쟁의 비극은 세월이 흐르면서 사람들에게 잊혔기 시작했다.
    The tragedy of war began to be forgotten by people over the years.
  • Google translate 배우는 사람들의 기억에서 잊힌다는 것을 견디기가 힘들었다.
    It was hard to bear that learning was forgotten in people's memories.
  • Google translate 사건이 일어난 지 꽤 되었는데 아직도 해결이 안 되었어.
    It's been a while since the incident, and it's still not solved.
    Google translate 이러다가는 사건이 곧 사람들의 무관심 속에 잊힐지도 몰라.
    At this rate, things may soon be forgotten in the indifference of the people.

잊히다: be forgotten,わすれられる【忘れられる】,être oublié,olvidarse,ينسى,мартагдах,bị quên, bị lãng quên,ถูกลืม, ถูกลืมเลือน,dilupakan, terlupakan,быть забытым; быть преданным забвению,被忘记,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잊히다 (이치다) 잊히어 (이치어이치여) 잊혀 (이처) 잊히니 (이치니)
📚 Từ phái sinh: 잊다: 한번 알았던 것을 기억하지 못하거나 기억해 내지 못하다., 기억해야 할 것을 한순…
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  


🗣️ 잊히다 @ Giải nghĩa

🗣️ 잊히다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67)