🌟 용하다

  Tính từ  

1. 재주가 뛰어나고 특별하다.

1. TÀI GIỎI, LÀNH NGHỀ, HƠN NGƯỜI: Tài năng xuất sắc và đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 용한 무당.
    A good shaman.
  • Google translate 용한 의사.
    Good doctor.
  • Google translate 용한 점쟁이.
    Good fortune teller.
  • Google translate 기술이 용하다.
    Skillful.
  • Google translate 손재주가 용하다.
    Good with your hands.
  • Google translate 솜씨가 용하다.
    Have a good hand.
  • Google translate 재주가 용하다.
    Good at tricks.
  • Google translate 승규는 손재주가 용해서 무엇이든 잘 만들었다.
    Seung-gyu was dexterous with his dexterity and made everything well.
  • Google translate 나는 용하다고 소문난 점쟁이에게 가서 점을 봤다.
    I went to the fortune-teller who was rumored to be good and saw a fortune-teller.
  • Google translate 절대 고칠 수 없을 것 같았던 병을 이 병원에서 고쳤어요.
    This hospital cured a disease that seemed never to be cured.
    Google translate 의사 선생님이 정말 용한가 봐요.
    The doctor must be really good.

용하다: skilled; excellent; dexterous,うまい【上手い】。じょうずだ【上手だ】。たくみだ【巧みだ】。りっぱだ【立派だ】,habile, ingénieux, adroit, astucieux, compétent, (adj.) (faire quelque chose) avec adresse, être doué pour,hábil, diestro,ممتاز,чадварлаг, авьяаслаг,tài giỏi, lành nghề, hơn người,ชำนาญ, คล่องแคล่ว, เก่ง,menonjol,выдающийся; незаурядный,有本事,出众,

2. 기특하고 장하다.

2. TÀI BA, TÀI GIỎI: Độc đáo và giỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아이가 용하다.
    The child is good.
  • Google translate 큰아이가 용하게도 시험에서 만점을 받았다.
    The eldest child had the advantage of getting a perfect score on the test.
  • Google translate 열심히 일해서 모은 돈으로 집을 산 승규가 용해 보인다.
    Seung-gyu, who bought a house with hard-working money, seems to be melting.
  • Google translate 엄마가 안 계시는 동안 제가 집안일을 다 했어요.
    I did all the housework while my mom was away.
    Google translate 우리 딸, 용하기도 하지.
    My daughter, she's a good girl.

3. 매우 다행스럽다.

3. THẬT MAY, MAY MẮN: Rất may mắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 용한 일.
    Good work.
  • Google translate 용하게 살아남다.
    Survive bravely.
  • Google translate 용하게 완치되다.
    To be cured in good condition.
  • Google translate 기상청의 예측과 달리 지진이 용하게 일어나지 않았다.
    Contrary to the kma's predictions, the earthquake did not occur easily.
  • Google translate 교통사고를 당한 민준이는 용하게도 큰 부상을 당하지 않았다.
    Min-jun, who was in a traffic accident, was bravely not seriously injured.
  • Google translate 시험에 떨어질 줄 알았는데 용하게도 붙었어요.
    I thought i was going to fail the test, but i managed to pass.
    Google translate 정말 잘됐다.
    That's great.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 용하다 (용ː하다) 용한 (용ː한) 용하여 (용ː하여) 용해 (용ː해) 용하니 (용ː하니) 용합니다 (용ː함니다)
📚 thể loại: Năng lực  

🗣️ 용하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104)