🌟 응하다 (應 하다)

  Động từ  

1. 물음, 부탁, 요구 등에 대답하거나 그에 따라 행동하다.

1. ĐÁP ỨNG: Trả lời câu hỏi, sự nhờ vả, yêu cầu... hoặc hành động theo những điều đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대화에 응하다.
    Accept a conversation.
  • Google translate 명령에 응하다.
    Accept orders.
  • Google translate 물음에 응하다.
    Respond to a question.
  • Google translate 부탁에 응하다.
    Accept a request.
  • Google translate 실험에 응하다.
    Accept an experiment.
  • Google translate 요청에 응하다.
    Respond to a request.
  • Google translate 제안에 응하다.
    Respond to a proposal.
  • Google translate 조사에 응하다.
    Respond to an investigation.
  • Google translate 초청에 응하다.
    Accept an invitation.
  • Google translate 협상에 응하다.
    Agree to negotiate.
  • Google translate 사장은 우리의 제안에 응하여 계약서에 서명을 했다.
    The president signed the contract in response to our proposal.
  • Google translate 정부에서는 지진으로 피해를 입은 국가의 요청에 응하여 식량을 보냈다.
    The government sent food at the request of the earthquake-damaged country.
  • Google translate 제가 왜 경찰서에 가서 조사를 받아야 하죠?
    Why should i go to the police station for questioning?
    Google translate 용의자로 지목됐으니 순순히 조사에 응해 주십시오.
    As a suspect, please accept the investigation.

응하다: respond; answer; accept,おうずる【応ずる】。こたえる【応える・答える】。おうとうする【応答する】,accepter,responder, atender,يستجيب,хариулах,đáp ứng,ตอบ,merespon, menjawab, menyahut, memenuhi,отвечать; откликаться; отзываться,回应,响应,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 응하다 (응ː하다)
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  


🗣️ 응하다 (應 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 응하다 (應 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Du lịch (98) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110)