🌟 응하다 (應 하다)
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 응하다 (
응ː하다
)
📚 thể loại: Hoạt động xã hội
🗣️ 응하다 (應 하다) @ Giải nghĩa
- 응수하다 (應酬하다) : 상대의 말이나 행동에 대해 맞대어 응하다.
- 받다 : 요구나 신청, 질문, 공격, 신호 등과 같은 작용을 당하거나 그에 응하다.
- 부응하다 (副應하다) : 기대나 요구 등에 따라 응하다.
- 응시하다 (應試하다) : 시험에 응하다.
- 응모하다 (應募하다) : 모집에 응하다.
🗣️ 응하다 (應 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 요망에 응하다. [요망 (要望)]
- 순순히 응하다. [순순히 (順順히)]
- 신체검사에 응하다. [신체검사 (身體檢査)]
- 선뜻 응하다. [선뜻]
- 초대에 응하다. [초대 (招待)]
- 청혼에 응하다. [청혼 (請婚)]
- 협상에 응하다. [협상 (協商)]
- 피동적으로 응하다. [피동적 (被動的)]
- 징용에 응하다. [징용 (徵用)]
- 친절히 응하다. [친절히 (親切히)]
- 취재에 응하다. [취재 (取材)]
- 불심 검문에 응하다. [불심 검문 (不審檢問)]
- 입학시험에 응하다. [입학시험 (入學試驗)]
- 소청에 응하다. [소청 (訴請)]
- 공모에 응하다. [공모 (公募)]
- 회견에 응하다. [회견 (會見)]
- 에스오에스에 응하다. [에스오에스 (SOS)]
- 요구에 응하다. [요구 (要求)]
- 소집에 응하다. [소집 (召集)]
- 소집에 응하다. [소집 (召集)]
- 검문에 불응하다. [검문 (檢問)]
- 검문에 응하다. [검문 (檢問)]
- 흔쾌히 응하다. [흔쾌히 (欣快히)]
- 소청에 응하다. [소청 (所請)]
- 회담에 응하다. [회담 (會談)]
- 수청에 응하다. [수청 (守廳)]
- 결투에 응하다. [결투 (決鬪)]
- 입찰에 응하다. [입찰 (入札)]
- 자문에 응하다. [자문 (諮問)]
- 설문에 응하다. [설문 (設問)]
🌷 ㅇㅎㄷ: Initial sound 응하다
-
ㅇㅎㄷ (
약하다
)
: 힘의 정도가 작다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 YẾU: Mức độ sức mạnh kém. -
ㅇㅎㄷ (
원하다
)
: 무엇을 바라거나 하고자 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MUỐN: Mong hay định làm cái gì. -
ㅇㅎㄷ (
위하다
)
: 무엇을 이롭게 하거나 도우려 하다.
☆☆
Động từ
🌏 VÌ, ĐỂ, CHO: Làm một điều gì đó có ích cho một đối tượng nào đó. -
ㅇㅎㄷ (
연하다
)
: 딱딱하거나 질기지 않고 부드럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 MỀM, MỀM MẠI: Mềm và không dai hay cứng. -
ㅇㅎㄷ (
앉히다
)
: 앉게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẶT NGỒI: Làm cho ngồi. -
ㅇㅎㄷ (
인하다
)
: 무엇이 원인이 되다.
☆☆
Động từ
🌏 DO, BỞI, TẠI: Cái gì đó trở thành nguyên nhân. -
ㅇㅎㄷ (
익히다
)
: 자주 경험하여 조금도 서투르지 않게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM CHO QUEN THUỘC: Làm cho kinh qua thường xuyên nên không còn lóng ngóng tí nào. -
ㅇㅎㄷ (
야하다
)
: 성적인 호기심을 자극하는 느낌이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 HỞ HANG, KHÊU GỢI: Có cảm giác kích thích lòng hiếu kì mang tính nhục dục. -
ㅇㅎㄷ (
익히다
)
: 고기, 채소, 곡식 등의 날것을 열을 가해 맛과 성질이 달라지게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM CHÍN, NẤU CHÍN: Cho thêm nhiệt đối với thứ sống như thịt, rau cải, ngũ cốc… làm cho vị và tính chất khác đi. -
ㅇㅎㄷ (
읽히다
)
: 글을 보고 뜻이 이해되다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐỌC: Xem chữ và nghĩa được hiểu. -
ㅇㅎㄷ (
읽히다
)
: 글자를 보고 그 음을 말소리로 나타내게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHO ĐỌC, BẮT ĐỌC: Làm cho nhìn vào chữ và thể hiện âm đó bằng giọng nói. -
ㅇㅎㄷ (
입히다
)
: 사람이나 동물에게 옷을 걸치거나 몸에 두르게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 MẶC CHO: Khoác quần áo hoặc che phủ lên cho người hay động vật. -
ㅇㅎㄷ (
잊히다
)
: 알았던 것이 생각이 나지 않게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ QUÊN, BỊ LÃNG QUÊN: Cái vốn đã biết không được nghĩ ra. -
ㅇㅎㄷ (
얹히다
)
: 어떤 물건이 어디 위에 올려놓아지다.
☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐẶT LÊN, ĐƯỢC ĐẬY LÊN, ĐƯỢC PHỦ LÊN: Đồ vật nào đó được để lên trên đâu đó. -
ㅇㅎㄷ (
얽히다
)
: 끈이나 줄 등이 이리저리 엇갈려서 묶이거나 감기다.
☆
Động từ
🌏 BỊ QUẤN RỐI, BỊ CHẰNG CHỊT: Dây hay sợi… bị chằng chéo chỗ này chỗ khác nên bị cột hay quấn lại. -
ㅇㅎㄷ (
엄하다
)
: 규칙을 적용하거나 예절을 가르치는 일 등이 매우 철저하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM, NGHIÊM KHẮC: Việc áp dụng quy tắc hay dạy lễ nghĩa... rất triệt để và thẳng thắn. -
ㅇㅎㄷ (
용하다
)
: 재주가 뛰어나고 특별하다.
☆
Tính từ
🌏 TÀI GIỎI, LÀNH NGHỀ, HƠN NGƯỜI: Tài năng xuất sắc và đặc biệt. -
ㅇㅎㄷ (
악하다
)
: 마음이나 행동이 못되고 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 ÁC, ÁC ĐỘC, HIỂM ÁC: Tâm hồn hay hành động tồi tệ và xấu xa. -
ㅇㅎㄷ (
임하다
)
: 어떤 상황이나 일에 마주 대하다.
☆
Động từ
🌏 ĐƯƠNG ĐẦU: Đối mặt với công việc hay tình huống nào đó. -
ㅇㅎㄷ (
의하다
)
: 어떤 사람, 행위, 이념 등에 기초하거나 그것을 이유로 하다.
☆
Động từ
🌏 DỰA VÀO, THEO: Dựa vào người, hành vi, ý niệm... nào đó hoặc lấy điều đó làm lý do. -
ㅇㅎㄷ (
응하다
)
: 물음, 부탁, 요구 등에 대답하거나 그에 따라 행동하다.
☆
Động từ
🌏 ĐÁP ỨNG: Trả lời câu hỏi, sự nhờ vả, yêu cầu... hoặc hành động theo những điều đó.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82)