🌟 검문 (檢問)

  Danh từ  

1. 경찰이나 군인이 수상하거나 의심이 가는 사람의 신분을 확인하는 것.

1. SỰ KIỂM TRA: Việc cảnh sát hay lính kiểm tra thông tin cá nhân người bị tình nghi hay đáng nghi ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 검문이 있다.
    There's a check.
  • Google translate 검문을 받다.
    Take a check.
  • Google translate 검문을 통과하다.
    Pass through a checkpoint.
  • Google translate 검문을 하다.
    Check.
  • Google translate 검문에 걸리다.
    Come under inspection.
  • Google translate 검문에 불응하다.
    Disobey the inspection.
  • Google translate 검문에 응하다.
    Accept inspection.
  • Google translate 잠시 검문이 있겠으니 신분증을 보여 주십시오.
    Please show me your i.d. for a moment.
  • Google translate 김 씨는 경찰의 검문에 불응하고 달아나다 붙잡혔다.
    Mr. kim was caught running away from the police's.
  • Google translate 우리는 행정 구역을 넘을 때마다 군인들로부터 검문을 받았다.
    Every time we crossed the administrative district, we were inspected by the soldiers.
  • Google translate 갑자기 무슨 이유로 경찰들이 검문을 하는 겁니까?
    Why are the police checking all of a sudden?
    Google translate 조금 전에 달아난 범죄자를 붙잡기 위한 것입니다.
    It's to catch the criminal who just ran away.

검문: check; inspection,けんもん【検問】,contrôle, inspection,inspección, control,فحص ، تفتيش,бичиг баримтын шалгалт,sự kiểm tra,การตั้งด่านตรวจ, การตรวจค้น,inspeksi, pemeriksaan, investigasi,проверка; контроль; осмотр; инспекция; досмотр,盘问,盘查,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 검문 (검ː문)
📚 Từ phái sinh: 검문하다(檢問하다): 경찰이나 군인이 수상하거나 의심이 가는 사람의 신분을 확인하다.
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

🗣️ 검문 (檢問) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Tìm đường (20) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15)