🌟 통과시키다 (通過 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통과시키다 (
통과시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 통과(通過): 어떤 장소나 때를 거쳐서 지나감., 멈추었다가 가도록 예정된 곳을 그냥 지…
🗣️ 통과시키다 (通過 시키다) @ Ví dụ cụ thể
- 원안을 통과시키다. [원안 (原案)]
- 안건을 통과시키다. [안건 (案件)]
- 건의안을 통과시키다. [건의안 (建議案)]
- 날치기해서 통과시키다. [날치기하다]
- 개정안을 통과시키다. [개정안 (改正案)]
🌷 ㅌㄱㅅㅋㄷ: Initial sound 통과시키다
-
ㅌㄱㅅㅋㄷ (
통과시키다
)
: 어떤 장소나 때를 거쳐서 지나가게 하다.
Động từ
🌏 CHO ĐI QUA, CHO THÔNG QUA: Làm cho đi qua hay thông qua địa điểm hoặc thời điểm nào đó.
• Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52)