🌟 통과시키다 (通過 시키다)

Động từ  

1. 어떤 장소나 때를 거쳐서 지나가게 하다.

1. CHO ĐI QUA, CHO THÔNG QUA: Làm cho đi qua hay thông qua địa điểm hoặc thời điểm nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 검문을 통과시키다.
    Pass a check.
  • Google translate 국경을 통과시키다.
    Pass through the border.
  • Google translate 문을 통과시키다.
    Pass through a door.
  • Google translate 지역을 통과시키다.
    Passing through an area.
  • Google translate 행인을 통과시키다.
    Pass a passerby.
  • Google translate 이 직물 기계는 씨실을 날실들 사이로 통과시키는 방식이다.
    This textile machine is a way of passing the seed thread through the raw yarn.
  • Google translate 국경 지역에서 해외 밀수꾼들에게 돈을 받고 통과시켜 준 군인이 검거되었다.
    In the border area, a soldier was arrested for passing through foreign smugglers for money.
  • Google translate 경찰은 다른 차선으로 빠져나가려는 차들도 무조건 검문 차선으로 통과시켰다.
    The police also passed cars trying to escape into other lanes without fail.

통과시키다: make someone pass,とおす【通す】。つうかさせる【通過させる】,faire traverser,hacer traspasar, hacer atravesar, autorizar el traspaso,يجعله يمر، يجعله يعبر,нэвтрүүлэх,cho đi qua, cho thông qua,ทำให้ผ่าน(สถานที่, เวลา),meloloskan, membiarkan,проводить,使通过,

2. 멈추었다가 가도록 예정된 곳을 그냥 지나치게 하다.

2. BỎ QUA, CHO ĐI QUA LUÔN, CHO VƯỢT QUA LUÔN: Khiến cho cứ thế đi qua nơi dự kiến phải dừng lại rồi mới được đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 목적지를 통과시키다.
    Pass through a destination.
  • Google translate 정류장을 통과시키다.
    Pass through a stop.
  • Google translate 휴게소를 통과시키다.
    Passing through a rest stop.
  • Google translate 정류장에서 버스를 무단으로 통과시킨 기사에게 승객들이 항의를 했다.
    Passengers protested to the driver who had passed the bus without permission at the bus stop.
  • Google translate 우리 정류장을 임시로 폐쇄하고 다시 개방할 때까지 지하철을 그냥 통과시키고 있다.
    We're temporarily closing our stop and just passing the subway until we reopen it.

3. 신청서나 안건 등이 심사를 거쳐 승인되게 하다.

3. CHO THÔNG QUA, PHÊ CHUẨN: Khiến cho đơn xin hay đề án... được qua thẩm tra và phê duyệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안건을 통과시키다.
    Pass through the agenda.
  • Google translate 국회에서 통과시키다.
    Pass it through the national assembly.
  • Google translate 회의에서 통과시키다.
    Pass a meeting.
  • Google translate 여당은 이번 법안을 국회에서 통과시키려 하고 있다.
    The ruling party is trying to pass the bill through the national assembly.
  • Google translate 이사회에서는 신임 사장 임명에 대한 안건을 만장일치로 통과시켰다.
    The board of directors unanimously passed the agenda for the appointment of the new president.

5. 검사, 시험, 심의 등에서 해당 기준이나 조건에 맞아 인정되거나 합격하게 하다.

5. CHO THÔNG QUA, CHO ĐỖ: Khiến cho đỗ hoặc được công nhận vì đã phù hợp với điều kiện hay tiêu chuẩn phù hợp tỏng các cuộc kiểm tra, thi, thẩm định v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 검사에서 통과시키다.
    Pass in inspection.
  • Google translate 검열에서 통과시키다.
    Pass in censorship.
  • Google translate 시험에서 통과시키다.
    Pass an examination.
  • Google translate 예선에서 통과시키다.
    Pass through the preliminaries.
  • Google translate 심사위원들은 예선에서 모두 세 명을 통과시키기로 하였다.
    The judges decided to pass all three in the preliminaries.
  • Google translate 김 감독은 후보 선수 중의 한 명만을 통과시키고 나머지는 재시험을 보도록 했다.
    Coach kim allowed only one of the candidates to pass and the rest to retake the test.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통과시키다 (통과시키다)
📚 Từ phái sinh: 통과(通過): 어떤 장소나 때를 거쳐서 지나감., 멈추었다가 가도록 예정된 곳을 그냥 지…

🗣️ 통과시키다 (通過 시키다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 통과시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)