🌟 통과시키다 (通過 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통과시키다 (
통과시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 통과(通過): 어떤 장소나 때를 거쳐서 지나감., 멈추었다가 가도록 예정된 곳을 그냥 지…
🗣️ 통과시키다 (通過 시키다) @ Ví dụ cụ thể
- 원안을 통과시키다. [원안 (原案)]
- 안건을 통과시키다. [안건 (案件)]
- 건의안을 통과시키다. [건의안 (建議案)]
- 날치기해서 통과시키다. [날치기하다]
- 개정안을 통과시키다. [개정안 (改正案)]
🌷 ㅌㄱㅅㅋㄷ: Initial sound 통과시키다
-
ㅌㄱㅅㅋㄷ (
통과시키다
)
: 어떤 장소나 때를 거쳐서 지나가게 하다.
Động từ
🌏 CHO ĐI QUA, CHO THÔNG QUA: Làm cho đi qua hay thông qua địa điểm hoặc thời điểm nào đó.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)