🌟 건의안 (建議案)

Danh từ  

1. 건의의 내용을 정리하여 회의에서 토의할 수 있게 내놓은 안건.

1. ĐỀ ÁN, BẢN DỰ THẢO, BẢN DỰ ÁN: Vấn đề được nêu ra để có thể thảo luận ở cuộc họp sau khi sắp xếp lại nội dung kiến nghị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건의안을 검토하다.
    Review the proposal.
  • Google translate 건의안을 내다.
    Propose a proposal.
  • Google translate 건의안을 마련하다.
    Make a proposal.
  • Google translate 건의안을 제출하다.
    Submit a proposal.
  • Google translate 건의안을 통과시키다.
    Pass a proposal.
  • Google translate 국회는 공항 건립 건의안을 통과시켰다.
    The national assembly passed a proposal to build an airport.
  • Google translate 시민 단체는 국회에 치안 강화에 대한 건의안을 제출했다.
    The civic group submitted a proposal to the national assembly on strengthening security.
  • Google translate 저희의 건의안이 받아들여지지 않은 이유가 무엇인가요?
    Why was our proposal not accepted?
    Google translate 제출하신 안건은 실행되었을 경우 문제가 매우 많습니다.
    The agenda you submitted is very problematic when executed.

건의안: proposition; motion,けんぎあん【建議案】,proposition, motion,proyecto, moción,اقتراح ، مقبرَح,санал болгож буй асуудал,đề án, bản dự thảo, bản dự án,ข้อเสนอแนะ, ประเด็นข้อเสนอแนะ, ข้อเสนอแนะเพื่อพิจารณา,pernyataan, usulan,тема обсуждения; тема дискуссии,建议案,提案,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건의안 (거ː늬안) 건의안 (거ː니안)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)