🌟 교육열 (敎育熱)

  Danh từ  

1. 교육에 대한 열의.

1. NHIỆT HUYẾT GIÁO DỤC: Nhiệt huyết đối với giáo dục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뜨거운 교육열.
    Hot enthusiasm for education.
  • Google translate 지나친 교육열.
    Excessive enthusiasm for education.
  • Google translate 학부모의 교육열.
    Parents' enthusiasm for education.
  • Google translate 교육열이 높다.
    The zeal for education is high.
  • Google translate 교육열이 식다.
    Teaching fever cools.
  • Google translate 아주머니는 높은 교육열로 자식들을 모두 명문 대학에 보냈다.
    Ma'am sent all her children to prestigious universities with a high educational zeal.
  • Google translate 한국 어머니들의 뜨거운 교육열은 사교육비를 상승시키는 원인이다.
    Korean mothers' enthusiasm for education is a reason for the rise in private education costs.
  • Google translate 경기가 아무리 어려워도 애들 교육비는 줄일 수 없어요.
    No matter how difficult the economy is, we can't cut down on the cost of education for our children.
    Google translate 자녀들에 대한 교육열이 대단하시군요.
    You have a passion for education for your children.

교육열: educational fervor,きょういくねつ【教育熱】,passion dans l'éducation, implication dans l'éducation de ses enfants, ferveur éducative des parents,pasión por la educación, fervor por la educación,حماسة تربويّة,сурч боловсрох хүсэл эрмэлзэл,nhiệt huyết giáo dục,ความกระตือรือร้นทางการศึกษา, ความทุ่มเททางการศึกษา, ความต้องการทางการศึกษา,antusiasme pendidikan, kegairahan pendidikan, semangat pendidikan,,教育热,教育积极性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교육열 (교ː융녈)
📚 thể loại: Giáo dục  

🗣️ 교육열 (敎育熱) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)