🌷 Initial sound: ㄱㅇㅇ
☆ CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 24 ALL : 33
•
고양이
:
어두운 곳에서도 사물을 잘 보고 쥐를 잘 잡으며 집 안에서 기르기도 하는 자그마한 동물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON MÈO: Động vật nhỏ được nuôi trong nhà, nhìn thấy rõ sự vật trong cả chỗ tối và bắt chuột giỏi.
•
금요일
(金曜日)
:
월요일을 기준으로 한 주의 다섯째 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ SÁU: Ngày thứ năm trong tuần tính từ thứ hai.
•
곧이어
:
뒤따라서 바로.
☆☆
Phó từ
🌏 NGAY SAU ĐÓ: Liền theo sau đó.
•
금융업
(金融業)
:
자금을 관리하는 활동을 전문으로 하는 직업.
☆
Danh từ
🌏 NGHỀ TÀI CHÍNH TIỀN TỆ: Nghề chuyên về hoạt động quản lí vốn.
•
공용어
(公用語)
:
한 나라 안에서 공식적으로 쓰는 언어.
☆
Danh từ
🌏 NGÔN NGỮ CHUNG, NGÔN NGỮ TOÀN DÂN: Ngôn ngữ dùng chính thức trong một quốc gia.
•
관용어
(慣用語)
:
오랫동안 습관적으로 자주 쓰이면서 특별한 의미로 굳어진 말.
☆
Danh từ
🌏 QUÁN NGỮ, THÀNH NGỮ: Cách nói cố định với ý nghĩa đặc biệt, được dùng quen trong thời gian lâu dài.
•
교육열
(敎育熱)
:
교육에 대한 열의.
☆
Danh từ
🌏 NHIỆT HUYẾT GIÁO DỤC: Nhiệt huyết đối với giáo dục.
•
고아원
(孤兒院)
:
부모가 없는 아이들을 기르는 기관.
☆
Danh từ
🌏 TRẠI TRẺ MỒ CÔI, CÔ NHI VIỆN: Nơi nuôi dưỡng các trẻ em không còn bố mẹ.
•
기어이
(期於 이)
:
어떤 일이 있어도 반드시.
☆
Phó từ
🌏 NHẤT ĐỊNH: Nhất định dù có việc gì đi nữa.
•
그을음
:
어떤 것이 불에 탈 때 연기에 섞여 나오는 검은 가루.
Danh từ
🌏 BỒ HÓNG: Bụi mịn đen do khói của một cái gì đó bị cháy.
•
공업용
(工業用)
:
공장에서 물건을 만드는 데 쓰임. 또는 그런 재료.
Danh từ
🌏 VIỆC DÙNG CHO CÔNG NGHIỆP, NGUYÊN LIỆU CÔNG NGHIỆP: Việc dùng để sản xuất hàng hóa trong nhà xưởng. Hoặc nguyên liệu như vậy.
•
건의안
(建議案)
:
건의의 내용을 정리하여 회의에서 토의할 수 있게 내놓은 안건.
Danh từ
🌏 ĐỀ ÁN, BẢN DỰ THẢO, BẢN DỰ ÁN: Vấn đề được nêu ra để có thể thảo luận ở cuộc họp sau khi sắp xếp lại nội dung kiến nghị.
•
경영인
(經營人)
:
기업이나 사업을 관리하고 운영하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ KINH DOANH, DOANH NHÂN: Người điều hành và quản lý doanh nghiệp hay công việc kinh doanh
•
경음악
(輕音樂)
:
재즈, 팝송, 샹송처럼 대중성을 띤 서양 음악.
Danh từ
🌏 NHẠC NHẸ: Âm nhạc Phương Tây mang tính đại chúng như nhạc jazz, pop, chanson.
•
고유어
(固有語)
:
외국에서 들어온 말이 아닌, 한 민족이 본래부터 가지고 있는 말.
Danh từ
🌏 TIẾNG THUẦN HÀN: Là tiếng nói thuần gốc Hàn chứ không phải được du nhập từ nước ngoài.
•
가엾이
:
마음이 아플 정도로 불쌍하고 딱하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐÁNG THƯƠNG: Một cách tội nghiệp và cảm thương đến mức đau lòng.
•
금융인
(金融人)
:
자금을 관리하는 일을 전문적으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ TÀI CHÍNH: Người chuyên làm việc quản lí vốn.
•
결의안
(決議案)
:
회의에서 여러 사람의 의견을 모아 결정해야 할 사항.
Danh từ
🌏 ĐỀ ÁN NGHỊ QUYẾT: Những nội dung sẽ quyết định thông qua việc thu thập ý kiến của nhiều người trong hội nghị.
•
겨울옷
:
겨울철에 입는 옷.
Danh từ
🌏 ÁO ĐÔNG: Áo mặc vào mùa đông.
•
겨울용
(겨울 用)
:
특별히 겨울철에 사용하는 것.
Danh từ
🌏 ĐỒ DÙNG CHO MÙA ĐÔNG: Cái sử dụng đặc biệt vào mùa đông.
•
개업의
(開業醫)
:
개인적으로 병원을 열어 운영하는 의사.
Danh từ
🌏 BÁC SĨ MỞ BỆNH VIỆN RIÊNG: Bác sĩ mở và điều hành bệnh viện riêng.
•
급여액
(給與額)
:
일한 대가로 받는 돈의 액수.
Danh từ
🌏 SỐ TIỀN THÙ LAO, SỐ TIỀN CÔNG: Số tiền nhận được cho giá trị đã làm việc.
•
기왕에
(旣往 에)
:
이미 그렇게 된 바에.
Phó từ
🌏 ĐẰNG NÀO CŨNG: Đã thành ra như thế.
•
교육용
(敎育用)
:
교육을 목적으로 쓰임.
Danh từ
🌏 (SỰ) DÙNG CHO GIÁO DỤC, PHỤC VỤ GIÁO DỤC: Việc được dùng với mục đích giáo dục.
•
고용원
(雇傭員)
:
고용되어 일을 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐƯỢC THUÊ: Người được thuê làm việc.
•
고용인
(雇傭人)
:
돈을 받고 일을 해주는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐƯỢC THUÊ: Người nhận tiền để làm công việc gì.
•
고용인
(雇用人)
:
돈을 주고 일을 시키는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ TUYỂN DỤNG, CHỦ: Người trả tiền và giao công việc cho người khác.
•
교양인
(敎養人)
:
교양이 있는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CÓ HỌC THỨC: Người được giáo dục.
•
궂은일
:
험하고 고생스럽거나 꺼림칙한 일.
Danh từ
🌏 VIỆC RỦI RO, VIỆC KHÔNG MAY: Việc không suôn sẻ hoặc vất vả, khó khăn.
•
귀앓이
:
귀 속에 염증이 생기는 병. 또는 그런 증상.
Danh từ
🌏 BỆNH VIÊM TAI, CHỨNG VIÊM TAI: Bệnh mà chứng viêm xảy ra trong tai. Hoặc triệu chứng như vậy.
•
그윽이
:
마음에 주는 느낌이 깊고 평안하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRÌU MẾN: Cảm xúc để lại trong lòng thật bình an và sâu lắng.
•
가없이
:
끝도 없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ TẬN, MỘT CÁCH VÔ HẠN: Một cách không có kết thúc.
•
기업인
(企業人)
:
기업을 경영하는 사람.
Danh từ
🌏 DOANH NHÂN: Người điều hành doanh nghiệp.
• Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11)