🌟 겨울옷

Danh từ  

1. 겨울철에 입는 옷.

1. ÁO ĐÔNG: Áo mặc vào mùa đông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두꺼운 겨울옷.
    Thick winter clothes.
  • Google translate 두터운 겨울옷.
    Thick winter clothes.
  • Google translate 겨울옷을 꺼내다.
    Take out winter clothes.
  • Google translate 겨울옷을 보관하다.
    Keep winter clothes.
  • Google translate 겨울옷을 입다.
    Wear winter clothes.
  • Google translate 겨울옷을 장만하다.
    Get some winter clothes.
  • Google translate 겨울옷을 정리하다.
    Organize winter clothes.
  • Google translate 유민이는 겨울이 다가와서 옷장의 두꺼운 겨울옷을 꺼냈다.
    Yu-min took out the thick winter clothes from the closet as winter approached.
  • Google translate 이 코트는 매서운 추위에 강해서 겨울옷 중에서도 인기가 높다.
    This coat is strong against the bitter cold and is popular among winter clothes.
  • Google translate 요즘은 거의 겨울 날씨야.
    It's almost winter weather these days.
    Google translate 응, 이제 겨울옷을 입고 나가야겠어.
    Yeah, i'm gonna go out in my winter clothes now.
Từ đồng nghĩa 동복(冬服): 겨울철에 입는 옷.
Từ tham khảo 여름옷: 여름철에 입는 옷.

겨울옷: winter clothes,ふゆふく【冬服】,vêtements d’hiver,ropa de invierno, atuendo invernal, vestimenta para el invierno, vestuario de invierno,ملابس شتويّة,өвлийн хувцас,áo đông,เสื้อหนาว, เสื้อกันหนาว, เสื้อสำหรับฤดูหนาว,pakaian musim dingin,зимняя одежда,冬衣,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 겨울옷 (겨우롣) 겨울옷이 (겨우로시) 겨울옷도 (겨우롣또) 겨울옷만 (겨우론만)

🗣️ 겨울옷 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204)