ㄱㅇㅇ (
고양이
)
: 어두운 곳에서도 사물을 잘 보고 쥐를 잘 잡으며 집 안에서 기르기도 하는 자그마한 동물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON MÈO: Động vật nhỏ được nuôi trong nhà, nhìn thấy rõ sự vật trong cả chỗ tối và bắt chuột giỏi.
ㄱㅇㅇ (
금요일
)
: 월요일을 기준으로 한 주의 다섯째 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ SÁU: Ngày thứ năm trong tuần tính từ thứ hai.
ㄱㅇㅇ (
금융업
)
: 자금을 관리하는 활동을 전문으로 하는 직업.
☆
Danh từ
🌏 NGHỀ TÀI CHÍNH TIỀN TỆ: Nghề chuyên về hoạt động quản lí vốn.
ㄱㅇㅇ (
공용어
)
: 한 나라 안에서 공식적으로 쓰는 언어.
☆
Danh từ
🌏 NGÔN NGỮ CHUNG, NGÔN NGỮ TOÀN DÂN: Ngôn ngữ dùng chính thức trong một quốc gia.
ㄱㅇㅇ (
관용어
)
: 오랫동안 습관적으로 자주 쓰이면서 특별한 의미로 굳어진 말.
☆
Danh từ
🌏 QUÁN NGỮ, THÀNH NGỮ: Cách nói cố định với ý nghĩa đặc biệt, được dùng quen trong thời gian lâu dài.
ㄱㅇㅇ (
교육열
)
: 교육에 대한 열의.
☆
Danh từ
🌏 NHIỆT HUYẾT GIÁO DỤC: Nhiệt huyết đối với giáo dục.
ㄱㅇㅇ (
고아원
)
: 부모가 없는 아이들을 기르는 기관.
☆
Danh từ
🌏 TRẠI TRẺ MỒ CÔI, CÔ NHI VIỆN: Nơi nuôi dưỡng các trẻ em không còn bố mẹ.
ㄱㅇㅇ (
기어이
)
: 어떤 일이 있어도 반드시.
☆
Phó từ
🌏 NHẤT ĐỊNH: Nhất định dù có việc gì đi nữa.