🌟 여름옷

Danh từ  

1. 여름철에 입는 옷.

1. QUẦN ÁO MÙA HÈ, ĐỒ HÈ: Quần áo mặc vào mùa hè.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 얇은 여름옷.
    Thin summer clothes.
  • Google translate 여름옷을 꺼내다.
    Take out summer clothes.
  • Google translate 여름옷을 보관하다.
    Keep summer clothes.
  • Google translate 여름옷을 사다.
    Buy summer clothes.
  • Google translate 여름옷을 입다.
    Wear summer clothes.
  • Google translate 우리 조상들은 얇은 모시로 여름옷을 지어 입었다.
    Our ancestors dressed in summer clothes with thin ramie.
  • Google translate 여름이 되자 나는 서랍에 넣어 두었던 여름옷들을 꺼내서 옷장에 걸어 두었다.
    By summer i took out the summer clothes i had put in the drawer and hung them in the closet.
  • Google translate 너는 벌써 반팔을 입었네?
    You're already wearing short sleeves?
    Google translate 응. 여름옷을 한번 입어 봤는데 아직은 너무 춥다.
    Yeah. i tried on summer clothes but it's still too cold.
Từ đồng nghĩa 하복(夏服): 여름철에 입는 옷.
Từ tham khảo 겨울옷: 겨울철에 입는 옷.

여름옷: summer clothes,なつふく【夏服】。なつもの【夏物】,vêtement d'été,ropa de verano, ropa veraniega,ملابس الصيف,зуны хувцас,quần áo mùa hè, đồ hè,เสื้อผ้าฤดูร้อน, เสื้อผ้าหน้าร้อน,pakaian musim panas,летняя одежда,夏装,夏衣,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여름옷 (여르몯) 여름옷이 (여르모시) 여름옷도 (여르몯또) 여름옷만 (여르몬만)

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160)