🌟 양로원 (養老院)

  Danh từ  

1. 의지할 데 없는 노인을 돌보는 시설.

1. VIỆN DƯỠNG LÃO: Nơi chăm sóc những người già không nơi nương tựa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양로원 봉사 활동.
    Volunteer work for nursing homes.
  • Google translate 양로원을 방문하다.
    Visit a nursing home.
  • Google translate 양로원을 위문하다.
    Comfort a nursing home.
  • Google translate 양로원을 찾아가다.
    Visit a nursing home.
  • Google translate 양로원에 가다.
    Go to a nursing home.
  • Google translate 양로원에 보내다.
    Send to a nursing home.
  • Google translate 우리 봉사단은 양로원에 가서 할머니와 할아버지께 안마를 해 드렸다.
    Our volunteer group went to a nursing home and gave a massage to grandma and grandpa.
  • Google translate 모금된 성금이 근처 양로원에 전달되어 그곳의 노인들이 편안히 지낼 수 있게 되었다.
    The donations raised were delivered to a nearby nursing home so that the elderly there could be comfortable.
  • Google translate 수년간 양로원에서 노인들을 돌보시다니 정말 대단하십니다.
    It's amazing how you've been taking care of the elderly in a nursing home for years.
    Google translate 뭘요. 당연히 해야 할 일을 한 것뿐입니다.
    What? i just did what i had to do.

양로원: nursing home,ようろういん【養老院】。ろうじんホーム【老人ホーム】,maison de retraite, hospice, foyer pour personnes âgées,hogar de ancianos, asilo de ancianos,دار مسنين,өндөр настны асрамжийн газар,viện dưỡng lão,บ้านพักคนชรา, สถานสงเคราะห์คนชรา,panti wreda, panti jompo,дом престарелых,养老院,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양로원 (양ː노원)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  


🗣️ 양로원 (養老院) @ Giải nghĩa

🗣️ 양로원 (養老院) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Du lịch (98)