🌟 예비하다 (豫備 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 예비하다 (
예ː비하다
)
📚 Từ phái sinh: • 예비(豫備): 필요할 때 쓰기 위하여 미리 마련하거나 갖추어 놓음., 어떤 일을 정식으로…
🌷 ㅇㅂㅎㄷ: Initial sound 예비하다
-
ㅇㅂㅎㄷ (
오붓하다
)
: 아늑하고 정답다.
☆
Tính từ
🌏 ẤM CÚNG, ĐẦM ẤM: Ấm áp và tình cảm.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103)