🌟 예비하다 (豫備 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 예비하다 (
예ː비하다
)
📚 Từ phái sinh: • 예비(豫備): 필요할 때 쓰기 위하여 미리 마련하거나 갖추어 놓음., 어떤 일을 정식으로…
🌷 ㅇㅂㅎㄷ: Initial sound 예비하다
-
ㅇㅂㅎㄷ (
오붓하다
)
: 아늑하고 정답다.
☆
Tính từ
🌏 ẤM CÚNG, ĐẦM ẤM: Ấm áp và tình cảm.
• Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7)