🌟 예비하다 (豫備 하다)

Động từ  

1. 필요할 때 쓰기 위하여 미리 마련하거나 갖추어 놓다.

1. DỰ BỊ, DỰ TRÙ: Chuẩn bị trước hoặc làm sẵn trước để sử dụng khi cần thiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 겨울을 예비하다.
    Prepare for the winter.
  • 결혼식을 예비하다.
    Arrange a wedding.
  • 농사를 예비하다.
    Reserve farming.
  • 시험을 예비하다.
    Preliminary test.
  • 장마를 예비하다.
    Reserve the rainy season.
  • 농부는 저수지에 물을 채워 가뭄을 예비했다.
    The farmer filled the reservoir with water to prepare for the drought.
  • 부모님은 노후를 예비해서 매달 적금을 넣고 계신다.
    My parents are saving money every month in reserve for their old age.
  • 곰은 겨울을 예비하려고 먹이를 잔뜩 먹고 겨울잠을 잔다.
    Bears hibernate and hibernate to prepare for the winter.
  • 장마를 예비해서 우비 하나 샀어. 예쁘지?
    I bought a raincoat in reserve. isn't it pretty?
    우와, 예쁘다.
    Wow, it's pretty.

2. 어떤 일을 정식으로 하기 전에 그것을 위해 미리 준비하다.

2. CHUẨN BỊ: Dự phòng trước trước khi bắt đầu chính thức việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공연을 예비하다.
    Reserve a performance.
  • 대회를 예비하다.
    Prepare for the competition.
  • 예배를 예비하다.
    Prepare worship.
  • 행사를 예비하다.
    Reserve an event.
  • 회의를 예비하다.
    Reserve a meeting.
  • 선수들은 올림픽을 예비하기 위해 운동을 열심히 했다.
    The athletes exercised hard to prepare for the olympics.
  • 행사장은 사장님이 오실 것을 예비해서 준비를 철저히 하고 있었다.
    The venue was thoroughly prepared for the president's coming.
  • 후보자들은 시장이나 양로원 등에서 사람들을 만나며 선거를 예비했다.
    Candidates had to meet people in markets and nursing homes to prepare for elections.
  • 행사 준비는 모두 되었죠?
    Are you ready for the event?
    네. 모두 예비해 놓았습니다.
    Yes, i have everything in reserve.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예비하다 (예ː비하다)
📚 Từ phái sinh: 예비(豫備): 필요할 때 쓰기 위하여 미리 마련하거나 갖추어 놓음., 어떤 일을 정식으로…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7)