🌟 선행 (善行)

  Danh từ  

1. 착하고 올바른 행동.

1. VIỆC THIỆN, VIỆC TỐT: Hành động nhân từ và đúng đắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 작은 선행.
    Small good deed.
  • Google translate 선행의 주인공.
    The protagonist of good deeds.
  • Google translate 선행을 배우다.
    Learn good deeds.
  • Google translate 선행을 베풀다.
    Do good deeds.
  • Google translate 선행을 실천하다.
    Practice good deeds.
  • Google translate 선행을 하다.
    Do a good deed.
  • Google translate 김 사장은 양로원 봉사 활동으로 이웃을 돕는 선행을 베풀었다.
    Kim did good deeds to help his neighbors with volunteer work at nursing homes.
  • Google translate 승규는 자신의 저금통을 털어 소년 소녀 가장 돕기 기부를 통해 작은 선행과 나눔을 실천했다.
    Seung-gyu practiced small good deeds and sharing through donations to help boys and girls the most by shaking off his piggy bank.
  • Google translate 민준이는 청소를 열심히 하고 친구들과 사이좋게 지내는 선행 학생으로 선발되어 상을 받았다.
    Min-jun was selected and awarded as a good student cleaning hard and getting along with his friends.
Từ trái nghĩa 악행(惡行): 나쁜 행동.

선행: virtue; beneficence,ぜんこう【善行】,acte de bonté, bonne action, acte de vertu,buena conducta, buen comportamiento,فضيلة ، مبرّة ، عمل صالح,сайн үйл, буян,việc thiện, việc tốt,การทำดี, การทำความดี, การทำสิ่งที่ถูกต้อง,kebaikan, tindakan baik,отличное поведение; хорошее поведение,善行,善举,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선행 (선ː행)
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Triết học, luân lí  

🗣️ 선행 (善行) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Sở thích (103)