🌟 지연하다 (遲延 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지연하다 (
지연하다
)
📚 Từ phái sinh: • 지연(遲延): 일이 예정보다 오래 걸리거나 시간이 늦추어짐.
🗣️ 지연하다 (遲延 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 퇴실을 지연하다. [퇴실 (退室)]
🌷 ㅈㅇㅎㄷ: Initial sound 지연하다
-
ㅈㅇㅎㄷ (
조용하다
)
: 아무 소리도 들리지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 YÊN TĨNH, TĨNH MỊCH, IM ẮNG: Không nghe thấy âm thanh nào cả. -
ㅈㅇㅎㄷ (
좋아하다
)
: 무엇에 대하여 좋은 느낌을 가지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THÍCH: Có cảm giác tốt đẹp về cái gì đó. -
ㅈㅇㅎㄷ (
정연하다
)
: 말이나 글, 행동 등이 앞뒤가 들어맞고 짜임새가 있다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ HỆ THỐNG, LÔ GIC, NGĂN NẮP: Lời nói, bài viết hay hành động trước sau phù hợp và có sự đan kết. -
ㅈㅇㅎㄷ (
잔인하다
)
: 인정이 없고 아주 매섭고 독하다.
☆
Tính từ
🌏 TÀN NHẪN: Không có tình người, rất ghê gớm và độc ác.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52)