🌟 지연하다 (遲延 하다)

Động từ  

1. 일을 예정보다 오래 걸리게 하거나 시간을 늦추다.

1. TRÌ HOÃN, LÀM CHẬM TRỄ: Làm cho công việc bị kéo dài lâu hơn so với dự kiến hay làm chậm thời gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지연한 기한.
    Delayed term.
  • Google translate 시간을 지연하다.
    Delay time.
  • Google translate 운행을 지연하다.
    Delay operation.
  • Google translate 출발을 지연하다.
    Delay departure.
  • Google translate 잠시 지연하다.
    Delay for a moment.
  • Google translate 방금 떠난 선행 열차와 간격을 유지하기 위해 열차가 잠시 운행을 지연했다.
    The train was temporarily delayed to maintain the gap with the preceding train which had just left.
  • Google translate 우리는 약속 시간에 늦은 친구들을 기다리느라 출발을 지연하고 있었다.
    We were delaying our departure, waiting for friends who were late for the appointment.
  • Google translate 사장님께서 아직 출근을 안 하셨는데요.
    The boss hasn't come to work yet.
    Google translate 그럼 회의 시작 시간을 지연해야겠어요.
    Then we'll have to delay the start of the meeting.

지연하다: delay,ちえんする【遅延する】。おくらせる【遅らせる】。のばす【延ばす】,différer, ajourner,dilatar, retrasar, retardar, demorar, aplazar, postergar,يؤجّل,саатуулах, сунжруулах, удаах, хойшлуулах,trì hoãn, làm chậm trễ,ทำให้ล่าช้า, ประวิงเวลา, ถ่วงเวลา,menunda, menangguhkan, mengundurkan, mengulur,задерживать; откладывать,延迟,推迟,拖延,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지연하다 (지연하다)
📚 Từ phái sinh: 지연(遲延): 일이 예정보다 오래 걸리거나 시간이 늦추어짐.

🗣️ 지연하다 (遲延 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52)