🌟 지연 (遲延)

  Danh từ  

1. 일이 예정보다 오래 걸리거나 시간이 늦추어짐.

1. SỰ TRÌ HOÃN, SỰ CHẬM TRỄ: Việc công việc kéo dài lâu hơn so với dự kiến hay thời gian bị chậm lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 배송 지연.
    Delivery delay.
  • Google translate 장시간 지연.
    Long delays.
  • Google translate 출발 지연.
    Delay of departure.
  • Google translate 협상 지연.
    Delay in negotiations.
  • Google translate 지연 이유.
    Reason for delay.
  • Google translate 지연이 되다.
    Be delayed.
  • Google translate 보내는 사람의 잘못으로 인한 배송의 지연은 택배 회사에서 책임지지 않는다.
    The courier company shall not be responsible for any delay in delivery due to the sender's fault.
  • Google translate 분양 받은 아파트의 공사 지연 때문에 내년에 이사를 갈 수 없게 되었다.
    The delay in construction of the newly-sold apartment has made it impossible to move out next year.
  • Google translate 출근 시간대의 열차 운행 지연으로 많은 직장인들이 지각하는 사태가 빚어졌다.
    The delay in train service during rush hour caused many office workers to be late.

지연: delay; postponement,ちえん【遅延】,retardement, délai, retard,aplazamiento, postergación,تأجيل، تأخير,саатал, сунжрах, удах,sự trì hoãn, sự chậm trễ,การล่าช้า,penundaan, penangguhan, pengunduran, penguluran,задержка; запаздывание,延迟,推迟,拖延,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지연 (지연)
📚 Từ phái sinh: 지연되다(遲延되다): 일이 예정보다 오래 걸리거나 시간이 늦추어지다. 지연하다(遲延하다): 일을 예정보다 오래 걸리게 하거나 시간을 늦추다.


🗣️ 지연 (遲延) @ Giải nghĩa

🗣️ 지연 (遲延) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Thể thao (88)