🌷 Initial sound: ㅈㅇㅎㄷ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 80 ALL : 84

조용하다 : 아무 소리도 들리지 않다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 YÊN TĨNH, TĨNH MỊCH, IM ẮNG: Không nghe thấy âm thanh nào cả.

좋아하다 : 무엇에 대하여 좋은 느낌을 가지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 THÍCH: Có cảm giác tốt đẹp về cái gì đó.

정연하다 (井然 하다) : 말이나 글, 행동 등이 앞뒤가 들어맞고 짜임새가 있다. Tính từ
🌏 CÓ HỆ THỐNG, LÔ GIC, NGĂN NẮP: Lời nói, bài viết hay hành động trước sau phù hợp và có sự đan kết.

잔인하다 (殘忍 하다) : 인정이 없고 아주 매섭고 독하다. Tính từ
🌏 TÀN NHẪN: Không có tình người, rất ghê gớm và độc ác.

자원하다 (自願 하다) : 어떤 일을 자기 스스로 하고자 하여 나서다. Động từ
🌏 TỰ NGUYỆN, TÌNH NGUYỆN, XUNG PHONG: Tự mình đứng ra muốn làm một việc nào đó.

조인하다 (調印 하다) : 서로 약속하여 만든 문서에 서명을 하다. Động từ
🌏 KÍ KẾT, KÍ TÁ: Kí tên vào văn bản làm ra để hứa hẹn với nhau.

지압하다 (指壓 하다) : 몸의 한 부분을 손가락으로 누르거나 주무르다. Động từ
🌏 BẤM HUYỆT: Ấn hay day xoa một phần cơ thể bằng ngón tay.

지엄하다 (至嚴 하다) : 매우 엄하다. Tính từ
🌏 CHÍ NGHIÊM, VÔ CÙNG NGHIÊM: Rất nghiêm.

지연하다 (遲延 하다) : 일을 예정보다 오래 걸리게 하거나 시간을 늦추다. Động từ
🌏 TRÌ HOÃN, LÀM CHẬM TRỄ: Làm cho công việc bị kéo dài lâu hơn so với dự kiến hay làm chậm thời gian.

직언하다 (直言 하다) : 옳고 그른 것에 대하여 자신이 생각하는 바를 곧이곧대로 말하다. Động từ
🌏 NÓI THẲNG NÓI THẬT, NÓI TOẠC MÓNG HEO: Nói về điều đúng đắn và sai trái thẳng thắn đúng như mình suy nghĩ.

직역하다 (直譯 하다) : 외국어를 글자 그대로의 뜻에 따라 번역하다. Động từ
🌏 TRỰC DỊCH: Biên dịch ngoại ngữ theo đúng nguyên nghĩa của từ.

직영하다 (直營 하다) : 가게나 사업을 다른 사람에게 맡기지 않고 직접 관리하고 운영하다. Động từ
🌏 TRỰC TIẾP KINH DOANH: Trực tiếp quản lí và điều hành cửa hàng hay kinh doanh mà không giao cho người khác.

진압하다 (鎭壓 하다) : 강제로 억눌러 진정시키다. Động từ
🌏 TRẤN ÁP, ĐÀN ÁP: Chế ngự cưỡng chế.

진입하다 (進入 하다) : 목적한 곳으로 들어서거나 일정한 상태에 들어가다. Động từ
🌏 THÂM NHẬP, TIẾN VÀO, ĐẶT CHÂN VÀO: Đi vào nơi đã dự tính hoặc lần đầu bước vào một trạng thái nhất định.

질의하다 (質疑 하다) : 의심이 되거나 모르는 점을 묻다. Động từ
🌏 THẨM VẤN, SỰ PHỎNG VẤN: Hỏi điểm không biết hoặc nghi ngờ.

집약하다 (集約 하다) : 하나에 집중하여 모으다. 또는 한데 모아서 요약하다. Động từ
🌏 HỢP NHẤT, CHUYÊN SÂU: Tập trung lại và gom thành một thứ. Hoặc tập hợp lại vào một chỗ và tóm tắt lại.

징용하다 (徵用 하다) : 전쟁 등의 위급한 일이 일어났을 때, 나라에서 강제로 국민을 데려다가 일하게 하다. Động từ
🌏 BẮT QUÂN DỊCH: Chính quyền cưỡng chế, ép người dân lao động, làm việc khi đất nước lâm vào tình trạng nguy cấp như chiến tranh.

중임하다 (重任 하다) : 임기 중 조직이 개편될 때 또는 임기가 끝난 다음에, 본래 일을 맡았던 사람을 같은 직위나 직무에 다시 뽑아 일하게 하다. Danh từ
🌏 TÁI NHIỆM: Khi tổ chức được cải tổ trong lúc đương nhiệm hoặc sau khi nhiệm kì kết thúc, khiến cho người từng đảm nhận công việc vốn có được chọn lại và làm việc ở cùng vị cương vị hay chức vụ.

지원하다 (志願 하다) : 어떤 조직에 들어가거나 일을 맡기를 원하다. Động từ
🌏 ĐĂNG KÝ: Muốn đảm nhận công việc hay tham gia vào tổ chức nào đó.

즉위하다 (卽位 하다) : 임금이 될 사람이 임금의 자리에 오르다. Động từ
🌏 LÊN NGÔI: Người sẽ trở thành vua lên ngôi vua.

자옥하다 : 연기나 안개 등이 잔뜩 끼어 흐릿하다. Tính từ
🌏 DÀY ĐẶC, KÍN: Tối sầm do khói hay sương mù phủ kín.

자욱하다 : 연기나 안개 등이 잔뜩 끼어 흐릿하다. Tính từ
🌏 DÀY ĐẶC, KÍN,RẬM RẠP: Khói hay sương mù...phủ kín nên bị u ám, tối sầm.

제언하다 (提言 하다) : 의견이나 생각을 내놓다. Động từ
🌏 ĐỀ NGHỊ, ĐỀ XUẤT, GỢI Ý: Đưa ra suy nghĩ hay ý kiến.

종용하다 (慫慂 하다) : 잘 설득하거나 달래어 권하다. Động từ
🌏 NĂN NỈ, KHUYÊN LƠN: Thuyết phục khéo léo hoặc dỗ dành khuyên nhủ.

점유하다 (占有 하다) : 물건이나 영역, 지위 등을 차지하다. Động từ
🌏 CHIẾM HỮU, CHIẾM LĨNH, CHIẾM: Chiếm giữ địa vị, lĩnh vực hay đồ vật...

조언하다 (助言 하다) : 도움이 되도록 말로 거들거나 깨우쳐 주다. Động từ
🌏 KHUYÊN BẢO, CHO LỜI KHUYÊN: Khiến cho nhận thức ra hoặc hỗ trợ bằng lời nói để giúp ích.

조응하다 (照應 하다) : 둘 이상의 사물이나 현상, 말과 글의 앞뒤 등이 서로 알맞게 어울리다. Động từ
🌏 ĂN KHỚP, PHÙ HỢP, ĂN NHẬP VỚI NHAU: Trước và sau của lời nói và bài viết, hai sự vật hay hiện tượng trở lên hòa hợp một cách vừa vặn với nhau.

조율하다 (調律 하다) : 악기의 소리를 기준이 되는 음에 맞게 조정하다. Động từ
🌏 LÊN DÂY, SO DÂY: Điều chỉnh tiếng của nhạc cụ cho đúng với âm chuẩn.

주의하다 (注意 하다) : 마음에 새겨 두고 조심하다. Động từ
🌏 CHÚ Ý: Ghi nhớ vào lòng và cẩn thận.

주입하다 (注入 하다) : 액체나 기체가 흘러 들어가도록 부어 넣다. Động từ
🌏 RÓT, ĐỔ, TRUYỀN VÀO: Đổ cho chất lỏng hay chất khí chảy vào.

중요하다 (重要 하다) : 귀중하고 꼭 필요하다. Tính từ
🌏 CẦN THIẾT, QUAN TRỌNG, TRỌNG YẾU, CẦN YẾU: Quý trọng và chắc chắn cần.

중용하다 (重用 하다) : 어떤 사람을 중요한 일이나 자리에 뽑아 쓰다. Động từ
🌏 TRỌNG DỤNG: Lựa chọn và sử dụng người nào đó vào vị trí hoặc công việc quan trọng.

주연하다 (主演 하다) : 연극이나 영화, 드라마 등에서 주인공 역을 맡아 연기하다. Động từ
🌏 ĐÓNG VAI CHÍNH, THỦ VAI CHÍNH: Đảm nhận vai diễn chính trong vở kịch, bộ phim hay phim truyền hình...

작용하다 (作用 하다) : 어떠한 현상이나 행동을 일으키거나 영향을 주다. Động từ
🌏 TÁC ĐỘNG: Gây ra hoặc ảnh hưởng tới hiện tượng hay hành động nào đó.

장엄하다 (莊嚴 하다) : 규모가 매우 크며 점잖고 엄숙하다. Tính từ
🌏 TRANG NGHIÊM, UY NGHIÊM: Quy mô rất lớn, đứng đắn và nghiêm túc.

증액하다 (增額 하다) : 액수를 늘리다. Động từ
🌏 TĂNG KHOẢN TIỀN, TĂNG TIỀN: Tăng số tiền.

증언하다 (證言 하다) : 어떤 사실을 증명하다. Động từ
🌏 LÀM CHỨNG: Chứng minh sự thật nào đó.

증여하다 (贈與 하다) : 재산 등을 아무런 대가도 없이 다른 사람에게 넘겨주다. Động từ
🌏 CHO, TẶNG, TRAO TẶNG, BIẾU TẶNG: Chuyển giao tài sản cho người khác, không với giá nào cả.

증원하다 (增員 하다) : 사람 수를 늘리다. Động từ
🌏 TĂNG QUÂN SỐ, TĂNG THÊM (NGƯỜI...): Tăng số người.

주유하다 (注油 하다) : 자동차 등에 연료가 되는 기름을 넣다. Động từ
🌏 ĐỔ XĂNG, ĐỔ DẦU: Cho xăng dầu là nhiên liệu vào xe...

진언하다 (進言 하다) : 윗사람에게 자신의 의견을 말하다. Động từ
🌏 ĐỀ XUẤT: Nói ý kiến của mình với người trên.

조악하다 (粗惡 하다) : 거칠고 질이 나쁘다. Tính từ
🌏 XẤU XÍ, KÉM CHẤT LƯỢNG, KÉM PHẨM CHẤT: Thô kệch và chất lượng kém.

주요하다 (主要 하다) : 중심이 되고 중요하다. Tính từ
🌏 CHỦ YẾU, CHÍNH: Trở thành trung tâm và quan trọng.

지양하다 (止揚 하다) : 더 발전된 단계로 나아가기 위하여 어떤 것을 하지 않다. Động từ
🌏 TRÁNH XA, HẠN CHẾ: Không làm gì đó để tiến lên giai đoạn phát triển hơn.

작열하다 (灼熱 하다) : 불 등이 이글이글 뜨겁게 타오르다. Động từ
🌏 PHÁT NHIỆT, TỎA NHIỆT: Lửa... cháy bập bùng một cách nóng bỏng.

조우하다 (遭遇 하다) : 신하가 뜻에 맞는 임금을 만나다. Động từ
🌏 GẶP ĐƯỢC MINH QUÂN: Quần thần gặp vị vua hợp ý.

집요하다 (執拗 하다) : 몹시 끈질기고 고집스럽다. Tính từ
🌏 ƯƠNG BƯỚNG, LÌ LỢM: Rất dai dẳng và cố chấp.

졸업하다 (卒業 하다) : 학생이 학교에서 정해진 교과 과정을 모두 마치다. Động từ
🌏 TỐT NGHIỆP: Học sinh hoàn thành tất cả chương trình giáo khoa đã quy định trong nhà trường.

잠입하다 (潛入 하다) : 아무도 모르게 숨어 들어가다. Động từ
🌏 THÂM NHẬP, LẺN VÀO: Đi lẻn vào mà không ai biết.

전입하다 (轉入 하다) : 예전에 살던 곳에서 새로운 곳으로 주소를 옮겨 오다. Động từ
🌏 CHUYỂN ĐẾN, CHUYỂN TỚI: Chuyển đổi địa chỉ từ nơi đã sống trước đó sang nơi ở mới.

종영하다 (終映 하다) : 하루나 일정 기간 동안 영화나 드라마 등을 상영하는 일이 끝나다. 또는 그 일을 끝내다. Động từ
🌏 CHIẾU XONG, PHÁT XONG: Kết thúc chiếu phim điện ảnh hay phim truyền hình trong ngày hay trong thời gian nhất định. Hoặc kết thúc việc đó.

좌우하다 (左右 하다) : 어떤 일에 영향을 주어 지배하다. Động từ
🌏 GÂY ẢNH HƯỞNG, LÀM THAY ĐỔI: Tạo và chi phối ảnh hưởng đối với việc nào đó.

전업하다 (轉業 하다) : 직업을 바꾸다. Động từ
🌏 CHUYỂN NGHỀ: Thay đổi nghề nghiệp.

준엄하다 (峻嚴 하다) : 조금의 여지도 없이 매우 엄격하다. Tính từ
🌏 NGHIÊM KHẮC: Rất nghiêm khắc không chút sơ suất.

절연하다 (絕緣 하다) : 인연이나 관계를 완전히 끊다. Động từ
🌏 TUYỆT GIAO: Cắt đứt một cách hoàn toàn mối quan hệ hay mối nhân duyên.

진열하다 (陳列 하다) : 여러 사람에게 보이기 위해 물건을 늘어놓다. Động từ
🌏 TRƯNG BÀY: Bày đồ vật ra để cho nhiều người nhìn thấy.

적요하다 (寂寥▽ 하다) : 쓸쓸하고 고요하다. Tính từ
🌏 TĨNH LẶNG, MỘT MÌNH LẶNG LẼ: Vắng lặng và im lắng.

절약하다 (節約 하다) : 마구 쓰지 않고 꼭 필요한 데에만 써서 아끼다. Động từ
🌏 TIẾT KIỆM: Dành dụm, không hoang phí và chỉ sử dụng vào những nơi thật cần thiết.

정의하다 (定義 하다) : 어떤 말이나 사물의 뜻을 명확히 밝혀 분명하게 정하다. Động từ
🌏 ĐỊNH NGHĨA: Làm sáng tỏ một cách chính xác và xác định rõ ràng ý nghĩa của từ ngữ hay sự vật nào đó.

즈음하다 : 특정한 때에 이르거나 그러한 때를 맞다. Động từ
🌏 VÀO DỊP, GẶP DỊP: Đến lúc đặc biệt hoặc gặp khi như vậy.

증오하다 (憎惡 하다) : 몹시 원망하고 미워하다. Động từ
🌏 CĂM GHÉT: Rất hận và ghét.

지원하다 (支援 하다) : 물질이나 행동으로 돕다. Động từ
🌏 HỖ TRỢ: Giúp đỡ bằng vật chất hay hành động.

자위하다 (自慰 하다) : 자기 마음을 스스로 위로하거나 달래다. Động từ
🌏 TỰ AN ỦI: Tự an ủi hoặc xoa dịu lòng mình.

자인하다 (自認 하다) : 스스로 인정하다. Động từ
🌏 THỪA NHẬN, TỰ NHẬN: Tự công nhận.

작업하다 (作業 하다) : 어떤 일을 하다. Động từ
🌏 TÁC NGHIỆP, LÀM VIỆC: Làm việc nào đó.

장악하다 (掌握 하다) : 무엇을 마음대로 할 수 있게 휘어잡다. Động từ
🌏 NẮM BẮT: Nắm chặt để có thể làm việc gì đó theo ý mình.

재연하다 (再演 하다) : 연극이나 영화 등을 다시 상연하거나 상영하다. Động từ
🌏 DIỄN LẠI, CHIẾU LẠI: Diễn lại vở kịch hay chiếu lại bộ phim.

재위하다 (在位 하다) : 임금의 자리에 있다. Động từ
🌏 TẠI VỊ: Ở ngôi vua.

적용하다 (適用 하다) : 필요에 따라 적절하게 맞추어 쓰거나 실시하다. Động từ
🌏 ÁP DỤNG: Điều chỉnh một cách thích hợp rồi dùng hoặc thực hiện theo nhu cầu.

적응하다 (適應 하다) : 어떠한 조건이나 환경에 익숙해지거나 알맞게 변화하다. Động từ
🌏 THÍCH ỨNG: Biến đổi theo hướng ngày càng phù hợp hay trở nên quen dần với một hoàn cảnh, điều kiện nào đó.

전업하다 (專業 하다) : 직업이나 사업을 전문으로 하다. Động từ
🌏 CHUYÊN NGHIỆP: Làm nghề gì đó hay kinh doanh một cách chuyên môn.

전역하다 (轉役 하다) : 군대에서, 복무 기간이 끝나 군대에서 나오거나 다른 임무를 맡다. Động từ
🌏 XUẤT NGŨ, CHUYỂN CÔNG VIỆC KHÁC: Được giao nhiệm vụ khác hay ra khỏi quân đội sau khi kết thúc thời gian phục vụ trong quân đội.

전염하다 (傳染 하다) : 병이 다른 사람에게 옮다. Động từ
🌏 TRUYỀN NHIỄM. LÂY TRUYỀN: Bệnh lây sang người khác.

전용하다 (專用 하다) : 남과 공동으로 사용하지 않고 혼자서만 사용하다. Động từ
🌏 DÙNG RIÊNG: Chỉ một mình mình sử dụng chứ không dùng chung với người khác.

전용하다 (轉用 하다) : 계획된 곳에 쓰지 않고 다른 데로 돌려서 쓰다. Động từ
🌏 DÙNG VÀO MỤC ĐÍCH KHÁC, DÙNG TRÁI MỤC ĐÍCH: Không dùng vào nơi theo như kế hoạch mà chuyển sang dùng vào nơi khác.

전율하다 (戰慄 하다) : 매우 무섭거나 두려워 몸이 떨리다. Động từ
🌏 RÙNG MÌNH: Cơ thể run rẩy vì vô cùng sợ hãi hoặc lo sợ.

전이하다 (轉移 하다) : 자리나 위치 등을 다른 곳으로 옮기다. Động từ
🌏 CHUYỂN DỊCH, DI CHUYỂN: Việc chuyển vị trí hay chỗ... sang nơi khác.

제안하다 (提案 하다) : 의견이나 안건으로 내놓다. Động từ
🌏 ĐỀ NGHỊ, KIẾN NGHỊ: Đưa ra ý kiến hay vấn đề cần thảo luận.

제압하다 (制壓 하다) : 강한 힘이나 기세로 상대를 누르다. Động từ
🌏 ĐÀN ÁP, ÁP BỨC: Trấn áp đối phương bằng khí thế hay sức mạnh.

제약하다 (制約 하다) : 조건을 붙여 내용을 제한하다. Động từ
🌏 GIỚI HẠN, THU HẸP: Gắn vào điều kiện và hạn chế nội dung.

제어하다 (制御/制馭 하다) : 상대를 눌러 자기 마음대로 하다. Động từ
🌏 ĐIỀU KHIỂN, THỐNG TRỊ: Chế ngự đối phương rồi làm theo ý mình.

제외하다 (除外 하다) : 어떤 대상이나 셈에서 빼다. Động từ
🌏 TRỪ RA, LOẠI RA: Bớt đi từ phép tính hay đối tượng nào đó.

제의하다 (提議 하다) : 어떤 일을 권유하거나 함께 논의하기 위해 의견이나 안건을 내놓다. Động từ
🌏 ĐỀ NGHỊ: Đưa ra ý kiến hay vấn đề cần bàn luận để đưa ra lời khuyên hay cùng bàn bạc.

존엄하다 (尊嚴 하다) : 어떤 사람이나 신분이 매우 높고 엄숙하다. Tính từ
🌏 TÔN NGHIÊM, CAO QUÝ: Người nào đó hay thân phận rất cao và uy nghiêm.


:
Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103)