🌟 주유하다 (注油 하다)

Động từ  

1. 자동차 등에 연료가 되는 기름을 넣다.

1. ĐỔ XĂNG, ĐỔ DẦU: Cho xăng dầu là nhiên liệu vào xe...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주유하는 비용.
    The cost of refueling.
  • Google translate 연료를 주유하다.
    To refuel.
  • Google translate 휘발유를 주유하다.
    Gasoline.
  • Google translate 자동차에 주유하다.
    Refuel a car.
  • Google translate 직접 주유하다.
    Direct refueling.
  • Google translate 직원은 능숙한 솜씨로 기계에서 호스를 꺼내 주유했다.
    The staff took the hose out of the machine with deft skill and refueled it.
  • Google translate 요즘은 주유하는 값이 너무 올라서 지하철로 출퇴근을 하는 사람이 늘고 있다.
    The price of gas has gone up so much these days that more and more people commute by subway.
  • Google translate 가다가 차에 기름을 좀 넣어야 할 것 같아.
    I think we'll have to gas the car on the way.
    Google translate 주유한 지 얼마 안 됐는데 벌써 다 떨어졌어?
    You just started refueling, and you're already out?

주유하다: refuel,きゅうゆする【給油する】,alimenter en carburant, mettre de l'essence, faire de l'essence,cargar la gasolina, llenar el tanque,يزوّد بالوقود,шатахуун хийх,đổ xăng, đổ dầu,เติมน้ำมัน, เติมเชื้อเพลิง,mengisi bahan bakar, mengisi bensin,заправлять,加油,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주유하다 (주ː유하다)
📚 Từ phái sinh: 주유(注油): 자동차 등에 연료가 되는 기름을 넣음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101)