🌟 주유하다 (注油 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주유하다 (
주ː유하다
)
📚 Từ phái sinh: • 주유(注油): 자동차 등에 연료가 되는 기름을 넣음.
🌷 ㅈㅇㅎㄷ: Initial sound 주유하다
-
ㅈㅇㅎㄷ (
조용하다
)
: 아무 소리도 들리지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 YÊN TĨNH, TĨNH MỊCH, IM ẮNG: Không nghe thấy âm thanh nào cả. -
ㅈㅇㅎㄷ (
좋아하다
)
: 무엇에 대하여 좋은 느낌을 가지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THÍCH: Có cảm giác tốt đẹp về cái gì đó. -
ㅈㅇㅎㄷ (
정연하다
)
: 말이나 글, 행동 등이 앞뒤가 들어맞고 짜임새가 있다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ HỆ THỐNG, LÔ GIC, NGĂN NẮP: Lời nói, bài viết hay hành động trước sau phù hợp và có sự đan kết. -
ㅈㅇㅎㄷ (
잔인하다
)
: 인정이 없고 아주 매섭고 독하다.
☆
Tính từ
🌏 TÀN NHẪN: Không có tình người, rất ghê gớm và độc ác.
• Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101)