🌟 진압하다 (鎭壓 하다)

Động từ  

1. 강제로 억눌러 진정시키다.

1. TRẤN ÁP, ĐÀN ÁP: Chế ngự cưỡng chế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경찰이 진압하다.
    Police put down.
  • Google translate 군대가 진압하다.
    The army suppresses.
  • Google translate 반란을 진압하다.
    Suppress the rebellion.
  • Google translate 범인을 진압하다.
    Suppress the criminal.
  • Google translate 시위를 진압하다.
    Suppress a demonstration.
  • Google translate 폭동을 진압하다.
    Put down a riot.
  • Google translate 화재를 진압하다.
    Put out a fire.
  • Google translate 무력으로 진압하다.
    Suppress by force.
  • Google translate 가까스로 진압하다.
    Barely quash.
  • Google translate 강력하게 진압하다.
    To suppress strongly.
  • Google translate 군대가 폭동을 무력으로 진압했다.
    The army put down the riot by force.
  • Google translate 소방관들이 화재를 가까스로 진압했다.
    Firefighters managed to put out the fire.
  • Google translate 진압하는 경찰을 피해 시위대가 흩어졌다.
    Protesters dispersed to avoid the riot police.
  • Google translate 경찰이 세 시간 만에 범인들을 모두 진압했다.
    The police put down all the criminals in three hours.
  • Google translate 너 어제 집에 강도가 들었다며. 정말 무서웠겠다.
    I heard you had a burglar at home yesterday. that must have been scary.
    Google translate 다행히 경찰이 제때 와서 범인을 진압했어.
    Fortunately, the police came in on time and put down the criminal.

진압하다: suppress; repress,ちんあつする【鎮圧する】,réprimer,reprimir, suprimir,يُخْمِد,дарах, номхотгох, барих, хориглох,trấn áp, đàn áp,ปราบ, ปราบปราม, พิชิต, เอาชนะ,menekan, menindas,подавлять,镇压,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진압하다 (지ː나파다)
📚 Từ phái sinh: 진압(鎭壓): 강제로 억눌러 진정시킴.

🗣️ 진압하다 (鎭壓 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10)