🌟 진압하다 (鎭壓 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 진압하다 (
지ː나파다
)
📚 Từ phái sinh: • 진압(鎭壓): 강제로 억눌러 진정시킴.
🗣️ 진압하다 (鎭壓 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 의거를 진압하다. [의거 (義擧)]
- 항쟁을 진압하다. [항쟁 (抗爭)]
- 대화재를 진압하다. [대화재 (大火災)]
- 계엄군이 진압하다. [계엄군 (戒嚴軍)]
- 데모대를 진압하다. [데모대 (demo隊)]
- 화재를 진압하다. [화재 (火災)]
- 농민군을 진압하다. [농민군 (農民軍)]
- 폭동을 진압하다. [폭동 (暴動)]
- 불을 진압하다. [불]
- 데모를 진압하다. [데모 (demo)]
- 무참히 진압하다. [무참히 (無慘히)]
- 무참하게 진압하다. [무참하다 (無慘하다)]
- 토호를 진압하다. [토호 (土豪)]
- 반란을 진압하다. [반란 (叛亂/反亂)]
- 반군을 진압하다. [반군 (叛軍)]
- 반란군을 진압하다. [반란군 (叛亂軍)]
- 경찰봉으로 진압하다. [경찰봉 (警察棒)]
- 변란을 진압하다. [변란 (變亂)]
- 시위를 진압하다. [시위 (示威)]
- 소방관이 진압하다. [소방관 (消防官)]
- 소방대원이 진압하다. [소방대원 (消防隊員)]
🌷 ㅈㅇㅎㄷ: Initial sound 진압하다
-
ㅈㅇㅎㄷ (
조용하다
)
: 아무 소리도 들리지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 YÊN TĨNH, TĨNH MỊCH, IM ẮNG: Không nghe thấy âm thanh nào cả. -
ㅈㅇㅎㄷ (
좋아하다
)
: 무엇에 대하여 좋은 느낌을 가지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THÍCH: Có cảm giác tốt đẹp về cái gì đó. -
ㅈㅇㅎㄷ (
정연하다
)
: 말이나 글, 행동 등이 앞뒤가 들어맞고 짜임새가 있다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ HỆ THỐNG, LÔ GIC, NGĂN NẮP: Lời nói, bài viết hay hành động trước sau phù hợp và có sự đan kết. -
ㅈㅇㅎㄷ (
잔인하다
)
: 인정이 없고 아주 매섭고 독하다.
☆
Tính từ
🌏 TÀN NHẪN: Không có tình người, rất ghê gớm và độc ác.
• Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10)