🌟 의거 (義擧)

Danh từ  

1. 정의를 위하여 옳은 일을 일으킴.

1. NGHĨA CỬ: Sự tiến hành việc đúng đắn vì chính nghĩa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의거 활동.
    Follow-up activity.
  • Google translate 의거가 일어나다.
    An uprising takes place.
  • Google translate 의거를 도모하다.
    Promote compliance.
  • Google translate 의거를 일으키다.
    Stir up an uprising.
  • Google translate 의거를 진압하다.
    Suppress the uprising.
  • Google translate 나라 곳곳에서 부패한 관리들을 향한 의거가 일어났다.
    Protests against corrupt officials have taken place throughout the country.
  • Google translate 학생과 시민들은 독재자를 몰아내기 위해 의거를 일으켰다.
    Students and citizens staged an uprising to oust the dictator.
  • Google translate 민주주의를 위해서 많은 청년들이 목숨을 바쳐 싸웠습니다.
    Many young people fought for democracy.
    Google translate 그런 의거가 없었다면 오늘날의 민주주의도 없었겠죠.
    Without that, there would be no democracy today.

의거: heroic deed; patriotic deed,ぎきょ【義挙】,mouvement (contre),levantamiento por la justicia,حركة العدالة,үнэний төлөө тэмцэх,nghĩa cử,วีรกรรม,,,义举,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의거 (의ː거)

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Nghệ thuật (23)