🌟 농민군 (農民軍)

Danh từ  

1. 농민들이 조직한 군대. 또는 그런 군인.

1. QUÂN ÁO VẢI, LÍNH NÔNG DÂN: Quân đội được tập hợp từ nông dân. Hoặc người lính đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 농민군의 공격.
    A peasant army attack.
  • Google translate 농민군이 되다.
    Become a peasant army.
  • Google translate 농민군이 봉기하다.
    The peasant army revolves.
  • Google translate 농민군을 모으다.
    Gather peasant armies.
  • Google translate 농민군을 조직하다.
    Organize a peasant army.
  • Google translate 농민군을 진압하다.
    To suppress the peasant army.
  • Google translate 농민군에 들어가다.
    Join the peasant army.
  • Google translate 농부였던 할아버지께서는 전쟁 때 농민군으로 활동하셨다.
    Grandfather, who was a farmer, served as a peasant army during the war.
  • Google translate 불만을 가진 수많은 농민들이 농민군을 조직하여 봉기를 일으켰다.
    Countless disgruntled peasants organized peasant armies to raise an uprising.
  • Google translate 농민들을 모아 군대를 만들어 같이 싸웁시다.
    Let's gather the peasants and form an army and fight together.
    Google translate 네. 선생님께서 농민군을 조직하는 일을 맡아 주십시오.
    Yes. please take charge of organizing the peasant army.

농민군: peasant army,のうみんぐん【農民軍】。いっきぐん【一揆軍】,soldat paysan,ejército de campesinos,جيش فلاحين,тариачин цэрэг,quân áo vải, lính nông dân,ทหารชาวนา, กองทหารชาวนา,tentara petani,крестьянская армия,农民军,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 농민군 (농민군)

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)