🌟 농민군 (農民軍)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 농민군 (
농민군
)
🌷 ㄴㅁㄱ: Initial sound 농민군
-
ㄴㅁㄱ (
농민군
)
: 농민들이 조직한 군대. 또는 그런 군인.
Danh từ
🌏 QUÂN ÁO VẢI, LÍNH NÔNG DÂN: Quân đội được tập hợp từ nông dân. Hoặc người lính đó. -
ㄴㅁㄱ (
노망기
)
: 늙어서 정신이 흐려지고 말이나 행동이 정상을 벗어나는 낌새.
Danh từ
🌏 SỰ LẨM CẨM, SỰ LẪN CẪN, TÌNH TRẠNG LẪN: Tình trạng hành động hay lời nói không bình thường vì tuổi già nên tâm trí không còn minh mẫn. -
ㄴㅁㄱ (
나물국
)
: 나물을 넣고 끓인 국.
Danh từ
🌏 NAMULGUK; CANH RAU: Canh nấu với rau. -
ㄴㅁㄱ (
나뭇결
)
: 목재나 나무의 표면에 나타난 무늬.
Danh từ
🌏 THỚ GỖ: Hoa văn trên bề mặt ván gỗ hay một khúc cây. -
ㄴㅁㄱ (
논매기
)
: 논에 자란 잡초를 뽑아내는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC LÀM CỎ, VIỆC RẪY CỎ, VIỆC NHẶT CỎ: Việc nhổ cỏ mọc ở ruộng.
• Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)