🌟 나뭇결
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나뭇결 (
나무껼
) • 나뭇결 (나묻껼
)
🌷 ㄴㅁㄱ: Initial sound 나뭇결
-
ㄴㅁㄱ (
농민군
)
: 농민들이 조직한 군대. 또는 그런 군인.
Danh từ
🌏 QUÂN ÁO VẢI, LÍNH NÔNG DÂN: Quân đội được tập hợp từ nông dân. Hoặc người lính đó. -
ㄴㅁㄱ (
노망기
)
: 늙어서 정신이 흐려지고 말이나 행동이 정상을 벗어나는 낌새.
Danh từ
🌏 SỰ LẨM CẨM, SỰ LẪN CẪN, TÌNH TRẠNG LẪN: Tình trạng hành động hay lời nói không bình thường vì tuổi già nên tâm trí không còn minh mẫn. -
ㄴㅁㄱ (
나물국
)
: 나물을 넣고 끓인 국.
Danh từ
🌏 NAMULGUK; CANH RAU: Canh nấu với rau. -
ㄴㅁㄱ (
나뭇결
)
: 목재나 나무의 표면에 나타난 무늬.
Danh từ
🌏 THỚ GỖ: Hoa văn trên bề mặt ván gỗ hay một khúc cây. -
ㄴㅁㄱ (
논매기
)
: 논에 자란 잡초를 뽑아내는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC LÀM CỎ, VIỆC RẪY CỎ, VIỆC NHẶT CỎ: Việc nhổ cỏ mọc ở ruộng.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151)