🌟 대화재 (大火災 )

Danh từ  

1. 큰 불.

1. ĐẠI HỎA HOẠN, TRẬN CHÁY LỚN: Trận cháy lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대화재가 나다.
    Fire breaks out.
  • Google translate 대화재가 발생하다.
    A conflagration occurs.
  • Google translate 대화재가 생기다.
    A conflagration occurs.
  • Google translate 대화재를 진압하다.
    Put down the conflagration.
  • Google translate 대화재를 진화하다.
    Evolve the conflagration.
  • Google translate 봄, 가을에는 공기가 건조하고 강풍이 불어 대화재의 위험이 있으니 항상 조심해야 한다.
    In spring and autumn, the air is dry and strong, so there is a danger of fire, so be careful at all times.
  • Google translate 어젯밤 재래시장에서 방화범의 소행으로 보이는 대화재가 발생해서 상인들이 긴급 대피했다.
    Last night, a conflagration apparently responsible for arsonists broke out at a traditional market, prompting traders to evacuate.
  • Google translate 대화재는 오 일간 계속되며 만 채가 넘는 가옥이 불탔지만 사망자는 아홉 명에 그쳐 세계인들을 놀라게 했다.
    The conflagration continued for five days, surprising the world with more than 10,000 homes being burned, but only nine people died.
  • Google translate 한밤중에 웬 소방차가 이렇게 많이 출동했어?
    Why are so many fire engines in the middle of the night?
    Google translate 근처 건물에서 대화재가 발생했대.
    There's a fire in a nearby building.

대화재: great fire; large-scale fire,だいかさい【大火災】。おおかじ【大火事】。たいか【大火】,grand incendie,conflagración, gran incendio,حريق كبير,түймэр,đại hỏa hoạn, trận cháy lớn,เพลิงไหม้ครั้งใหญ่, อัคคีภัยครั้งใหญ่,kebakaran besar,большой пожар,大火灾,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대화재 (대ː화재)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)