🌟 대회장 (大會場)

Danh từ  

1. 대회가 열리는 장소.

1. KHU VỰC ĐẠI HỘI: Nơi diễn ra đại hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 댄스 대회장.
    Dance competition hall.
  • Google translate 무술 대회장.
    Martial arts competition venue.
  • Google translate 본선 대회장.
    Main competition venue.
  • Google translate 대회장 약도.
    The map of the competition hall.
  • Google translate 대회장 장소.
    The venue of the competition.
  • Google translate 대회장이 멀다.
    The venue is far away.
  • Google translate 대회장이 크다.
    The venue is big.
  • Google translate 대회장에 가다.
    Go to the convention hall.
  • Google translate 이번 주에 열리는 댄스 경연 대회의 대회장은 올림픽 체육관이다.
    The venue for this week's dance competition is the olympic gymnasium.
  • Google translate 본선 대회 진출자들은 첨부된 대회장 약도를 참고하셔서 늦지 않게 오시기 바랍니다.
    Please refer to the attached map of the competition venue for the finalists.
  • Google translate 이번에 우승한 팀은 대회 이전부터 대회장에 미리 와서 규모와 동선을 점검하는 등 철저히 준비해 온 것으로 알려졌다.
    The winning team is known to have been thoroughly prepared before the competition by coming to the venue in advance to check the size and movement.
  • Google translate 오늘은 대회장이 관중들로 가득 찼군요.
    The stadium is full of spectators today.
    Google translate 네. 결승전이니까요.
    Yes, it's the final.

대회장: place for a contest; arena; playing field,かいじょう【会場】,salle de conférence, salle de sport,terreno de juego, campo de competencia, lugar de competición, campo deportivo, estadio deportivo,مركز المؤتمرات، قاعة العرض,тэмцээний талбар,khu vực đại hội,สถานที่จัดการแข่งขัน,ruang konferensi, ruang pertemuan, ruang jambore, ruang konvensi,конгресс-центр; конференц-зал,大会场,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대회장 (대ː회장) 대회장 (대ː훼장)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20)