🌟 무참히 (無慘 히)

Phó từ  

1. 매우 끔찍하고 비참하게.

1. MỘT CÁCH BI THẢM, MỘT CÁCH THÊ THẢM: Một cách rất khủng khiếp và bi thảm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무참히 꺾이다.
    Be crushed to a pulp.
  • Google translate 무참히 무너지다.
    Collapse horribly.
  • Google translate 무참히 부서지다.
    Crumble brutally.
  • Google translate 무참히 얻어맞다.
    Be brutally beaten.
  • Google translate 무참히 유린을 당하다.
    Be cruelly violated.
  • Google translate 무참히 죽다.
    Die brutally.
  • Google translate 무참히 죽이다.
    Kill without mercy.
  • Google translate 무참히 진압하다.
    To suppress brutally.
  • Google translate 무참히 짓밟히다.
    Troubledly trampled.
  • Google translate 무참히 처형당하다.
    Be brutally executed.
  • Google translate 무참히 파괴되다.
    Destroy brutally.
  • Google translate 무참히 패배하다.
    Suffer a crushing defeat.
  • Google translate 무참히 희생당하다.
    Be brutally victimized.
  • Google translate 나를 폭력으로 무참히 짓밟던 그들을 절대로 용서할 수 없다.
    I will never forgive them for trample me down with violence.
  • Google translate 전쟁으로 인해 수많은 군인들이 영문도 모른 채 무참히 희생당했다.
    Hundreds of soldiers were brutally killed in the war without even knowing what to say.
  • Google translate 상대 팀한테 너무 큰 점수 차로 졌어.
    I lost to my opponent by too much points.
    Google translate 맞아, 정말 무참히 패배했어.
    That's right, it was a crushing defeat.

무참히: cruelly; miserably,むざんに【無惨に・無残に】,cruellement, atrocement, sauvagement, férocement,cruelmente, atrozmente, horriblemente, trágicamente, miserablemente,شنيعا,хайр найргүй, өршөөлгүй, зэрлэг, харгис,một cách bi thảm, một cách thê thảm,อย่างทารุณ, อย่างโหดร้าย, อย่างอำมหิต, อย่างโหดเหี้ยม, อย่างน่ากลัว,dengan kejam, secara tragis, dengan menyedihkan, dengan keji,трагично; безжалостно; печально; беспощадно,残酷地,残忍地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무참히 (무참히)


🗣️ 무참히 (無慘 히) @ Giải nghĩa

🗣️ 무참히 (無慘 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59)