🌟 구타하다 (毆打 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구타하다 (
구타하다
)
📚 Từ phái sinh: • 구타(毆打): 사람이나 짐승을 마구 때림.
🌷 ㄱㅌㅎㄷ: Initial sound 구타하다
-
ㄱㅌㅎㄷ (
기특하다
)
: 말이나 행동이 놀라우면서 자랑스럽고 귀엽다.
☆
Tính từ
🌏 ĐỘC ĐÁO, NGỘ NGHĨNH, ĐÁNG KHEN: Lời nói hay hành động vừa đáng ngạc nhiên vừa tự hào và đáng yêu.
• Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4)