🌟 구타하다 (毆打 하다)

Động từ  

1. 사람이나 짐승을 마구 때리다.

1. HÀNH HUNG, BẠO HÀNH: Đánh người hoặc thú vật một cách tuỳ tiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사람을 구타하다.
    Beat a person.
  • Google translate 안면을 구타하다.
    Beat in the face.
  • Google translate 무참히 구타하다.
    Give a crushing blow.
  • Google translate 상습적으로 구타하다.
    To beat habitually.
  • Google translate 심하게 구타하다.
    Blow hard.
  • Google translate 함부로 구타하다.
    Beat recklessly.
  • Google translate 아이를 구타하여 숨지게 한 정 씨가 경찰에 구속되었다.
    Mr. chung, who beat the child to death, has been arrested by police.
  • Google translate 밀린 월급을 달라고 찾아온 노동자를 사장이 발로 구타한 사건이 발생하였다.
    There was an incident in which the boss kicked a worker who came to ask for a back salary.
  • Google translate 저명한 학자인 김 교수가 상습적으로 아내를 구타했다는 사실이 밝혀지자 많은 사람들이 경악했다.
    Many people were shocked when it was revealed that a renowned scholar, professor kim, had repeatedly beaten his wife.

구타하다: beat; drub,おうだする【殴打する】。きょうだする【強打する】。なぐりつける【殴りつける】,battre, taper,golpear,يلطم,цохих, зодох, бие махбодод гэмтэл учруулах, хүч хэрэглэн гэмтээх,hành hung, bạo hành,ตี, ตบ, ต่อย, ชก, ประทุษร้ายร่างกาย, ทารุณร่างกาย,memukul, menyerang, mengeroyok,Избивать,殴打,斗殴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구타하다 (구타하다)
📚 Từ phái sinh: 구타(毆打): 사람이나 짐승을 마구 때림.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Hẹn (4)