🌟 만천하 (滿天下)

Danh từ  

1. 온 세상.

1. KHẮP THIÊN HẠ: Khắp thế gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만천하가 알다.
    The whole world knows.
  • Google translate 만천하에 고하다.
    Proclaim to the whole world.
  • Google translate 만천하에 공개하다.
    Open to the whole world.
  • Google translate 만천하에 공표하다.
    Announce to the whole world.
  • Google translate 만천하에 드러나다.
    Appear to the whole world.
  • Google translate 만천하에 밝혀지다.
    Revealed to the whole world.
  • Google translate 만천하에 보이다.
    Appear to the whole world.
  • Google translate 두 사람의 결혼 사실이 만천하에 알려지자 모두가 축하의 말을 건넸다.
    Everybody offered congratulations when the news of their marriage became known to the whole world.
  • Google translate 그동안 몇몇 정치인들이 뒷거래를 통해 부를 축적해 온 사실이 만천하에 드러났다.
    It has been revealed to the world that several politicians have accumulated wealth through backdoor deals.
  • Google translate 연예인이란 비밀을 가지기 어려운 직업인 것 같아요.
    Celebrity seems to be a difficult job to keep a secret.
    Google translate 맞아. 자기 사생활이 만천하에 공개되는 것이 유쾌한 일은 아닌데 말이야.
    That's right. it's not pleasant to see your private life open to the world.

만천하: whole world,まんてんか【満天下】,le monde entier,todo el mundo,العالم كلّه,ертөнц,khắp thiên hạ,ทั่วโลก, ทั้งโลก,seluruh dunia,вся вселенная,普天下,满天下,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만천하 (만ː천하)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78)