🌟 만천하 (滿天下)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 만천하 (
만ː천하
)
🌷 ㅁㅊㅎ: Initial sound 만천하
-
ㅁㅊㅎ (
만천하
)
: 온 세상.
Danh từ
🌏 KHẮP THIÊN HẠ: Khắp thế gian. -
ㅁㅊㅎ (
무참히
)
: 매우 끔찍하고 비참하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BI THẢM, MỘT CÁCH THÊ THẢM: Một cách rất khủng khiếp và bi thảm. -
ㅁㅊㅎ (
만찬회
)
: 손님을 초대하여 저녁 식사를 함께 하며 가지는 모임.
Danh từ
🌏 BUỔI DẠ TIỆC: Cuộc họp mặt chiêu đãi khách và cùng ăn tối. -
ㅁㅊㅎ (
미취학
)
: 아이가 아직 학교에 들어가지 못함.
Danh từ
🌏 SỰ CHƯA ĐI HỌC, SỰ CHƯA ĐẾN TRƯỜNG: Việc trẻ em vẫn chưa thể đến trường. -
ㅁㅊㅎ (
멍청히
)
: 정신이 나간 것처럼 멍하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỜ ĐẪN, MỘT CÁCH THẪN THỜ: Một cách thẫn thờ như mất hết tinh thần.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78)