🌟 만천하 (滿天下)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 만천하 (
만ː천하
)
🌷 ㅁㅊㅎ: Initial sound 만천하
-
ㅁㅊㅎ (
만천하
)
: 온 세상.
Danh từ
🌏 KHẮP THIÊN HẠ: Khắp thế gian. -
ㅁㅊㅎ (
무참히
)
: 매우 끔찍하고 비참하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BI THẢM, MỘT CÁCH THÊ THẢM: Một cách rất khủng khiếp và bi thảm. -
ㅁㅊㅎ (
만찬회
)
: 손님을 초대하여 저녁 식사를 함께 하며 가지는 모임.
Danh từ
🌏 BUỔI DẠ TIỆC: Cuộc họp mặt chiêu đãi khách và cùng ăn tối. -
ㅁㅊㅎ (
미취학
)
: 아이가 아직 학교에 들어가지 못함.
Danh từ
🌏 SỰ CHƯA ĐI HỌC, SỰ CHƯA ĐẾN TRƯỜNG: Việc trẻ em vẫn chưa thể đến trường. -
ㅁㅊㅎ (
멍청히
)
: 정신이 나간 것처럼 멍하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỜ ĐẪN, MỘT CÁCH THẪN THỜ: Một cách thẫn thờ như mất hết tinh thần.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28)