🌟 만천하 (滿天下)

Danh từ  

1. 온 세상.

1. KHẮP THIÊN HẠ: Khắp thế gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 만천하가 알다.
    The whole world knows.
  • 만천하에 고하다.
    Proclaim to the whole world.
  • 만천하에 공개하다.
    Open to the whole world.
  • 만천하에 공표하다.
    Announce to the whole world.
  • 만천하에 드러나다.
    Appear to the whole world.
  • 만천하에 밝혀지다.
    Revealed to the whole world.
  • 만천하에 보이다.
    Appear to the whole world.
  • 두 사람의 결혼 사실이 만천하에 알려지자 모두가 축하의 말을 건넸다.
    Everybody offered congratulations when the news of their marriage became known to the whole world.
  • 그동안 몇몇 정치인들이 뒷거래를 통해 부를 축적해 온 사실이 만천하에 드러났다.
    It has been revealed to the world that several politicians have accumulated wealth through backdoor deals.
  • 연예인이란 비밀을 가지기 어려운 직업인 것 같아요.
    Celebrity seems to be a difficult job to keep a secret.
    맞아. 자기 사생활이 만천하에 공개되는 것이 유쾌한 일은 아닌데 말이야.
    That's right. it's not pleasant to see your private life open to the world.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만천하 (만ː천하)

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53)