🌟 무참히 (無慘 히)

Phó từ  

1. 매우 끔찍하고 비참하게.

1. MỘT CÁCH BI THẢM, MỘT CÁCH THÊ THẢM: Một cách rất khủng khiếp và bi thảm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무참히 꺾이다.
    Be crushed to a pulp.
  • 무참히 무너지다.
    Collapse horribly.
  • 무참히 부서지다.
    Crumble brutally.
  • 무참히 얻어맞다.
    Be brutally beaten.
  • 무참히 유린을 당하다.
    Be cruelly violated.
  • 무참히 죽다.
    Die brutally.
  • 무참히 죽이다.
    Kill without mercy.
  • 무참히 진압하다.
    To suppress brutally.
  • 무참히 짓밟히다.
    Troubledly trampled.
  • 무참히 처형당하다.
    Be brutally executed.
  • 무참히 파괴되다.
    Destroy brutally.
  • 무참히 패배하다.
    Suffer a crushing defeat.
  • 무참히 희생당하다.
    Be brutally victimized.
  • 나를 폭력으로 무참히 짓밟던 그들을 절대로 용서할 수 없다.
    I will never forgive them for trample me down with violence.
  • 전쟁으로 인해 수많은 군인들이 영문도 모른 채 무참히 희생당했다.
    Hundreds of soldiers were brutally killed in the war without even knowing what to say.
  • 상대 팀한테 너무 큰 점수 차로 졌어.
    I lost to my opponent by too much points.
    맞아, 정말 무참히 패배했어.
    That's right, it was a crushing defeat.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무참히 (무참히)


🗣️ 무참히 (無慘 히) @ Giải nghĩa

🗣️ 무참히 (無慘 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7)