🌟 주요하다 (主要 하다)

Tính từ  

1. 중심이 되고 중요하다.

1. CHỦ YẾU, CHÍNH: Trở thành trung tâm và quan trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주요한 과업.
    Major task.
  • Google translate 주요한 과제.
    A major task.
  • Google translate 주요한 내용.
    The main content.
  • Google translate 주요한 사업.
    Major business.
  • Google translate 주요한 시설.
    Major facilities.
  • Google translate 주요한 역할.
    Major role.
  • Google translate 그 회사원은 이번 사업에서 주요한 업무를 맡고 있어 책임이 매우 크다.
    The office worker is very responsible for his major duties in this business.
  • Google translate 교사의 가장 주요한 관심사는 효과적인 수업을 하는 방법이라고 할 수 있다.
    The primary concern of teachers is how to teach effective classes.
  • Google translate 왜 이 상점은 장사가 잘될까?
    Why is this store doing well?
    Google translate 낮게 책정한 가격이 주요했던 것 같아.
    I think the low price was the main thing.

주요하다: major; key,しゅようだ【主要だ】,(adj.) essentiel, principal, dominant, primordial,que es principal e importante,رئيسيّ,гол, чухал, голчлох, чухалчлах,chủ yếu, chính,สำคัญ, หลัก, หลักสำคัญ,menjadi inti, utama, pemimpin, penting,главный,主要,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주요하다 (주요하다) 주요한 (주요한) 주요하여 (주요하여) 주요해 (주요해) 주요하니 (주요하니) 주요합니다 (주요함니다)
📚 Từ phái sinh: 주요(主要): 중심이 되고 중요함.

📚 Annotation: 주로 '주요한'으로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17)