🌟 증여하다 (贈與 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 증여하다 (
증여하다
)
📚 Từ phái sinh: • 증여(贈與): 재산을 아무런 대가도 없이 다른 사람에게 넘겨줌.
🗣️ 증여하다 (贈與 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 무상으로 증여하다. [무상 (無償)]
🌷 ㅈㅇㅎㄷ: Initial sound 증여하다
-
ㅈㅇㅎㄷ (
조용하다
)
: 아무 소리도 들리지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 YÊN TĨNH, TĨNH MỊCH, IM ẮNG: Không nghe thấy âm thanh nào cả. -
ㅈㅇㅎㄷ (
좋아하다
)
: 무엇에 대하여 좋은 느낌을 가지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THÍCH: Có cảm giác tốt đẹp về cái gì đó. -
ㅈㅇㅎㄷ (
정연하다
)
: 말이나 글, 행동 등이 앞뒤가 들어맞고 짜임새가 있다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ HỆ THỐNG, LÔ GIC, NGĂN NẮP: Lời nói, bài viết hay hành động trước sau phù hợp và có sự đan kết. -
ㅈㅇㅎㄷ (
잔인하다
)
: 인정이 없고 아주 매섭고 독하다.
☆
Tính từ
🌏 TÀN NHẪN: Không có tình người, rất ghê gớm và độc ác.
• Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47)